Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 1–60 của 66 kết quả
Bể hiệu chuẩn nhiệt độ giếng rộng PRESYS T-25NL (-25°C to 140 °C; ± 0.02 °C)
Bể hiệu chuẩn nhiệt độ giếng rộng PRESYS T-45NL (-45°C tới 140 °C; ± 0.02°C)
Bể hiệu chuẩn nhiệt độ PRESYS T-35NLL (-35°C to 140 °C; ± 0.02 °C)
Bể hiệu chuẩn nhiệu độ nhiều chức năng PRESYS TA-25NL-NH (-25 °C to +140 °C, ± 0.02 °C)
Bể hiệu chuẩn nhiệu độ nhiều chức năng PRESYS TA-45NL-NH (-45 °C to +140 °C, ± 0.02 °C)
Bơm hiệu chỉnh áp suất bằng tay PRESYS 8110- 300
Bơm hiệu chỉnh áp suất bằng tay PRESYS 8111-500
Bơm hiệu chỉnh áp suất bằng tay PRESYS 8111-80
Bơm hiệu chỉnh áp suất bằng tay PRESYS 8112-15000 (15000 psi)
Bơm hiệu chỉnh áp suất bằng tay PRESYS 8112-5000
Đầu đo nhiệt độ góc chính xác PRESYS 04.06.0002-21 (PT100:-200 to 420 °C/0.030 °C)
Đầu đo nhiệt độ góc chính xác PRESYS 04.06.0007-21 (PT100:-200 to 420 °C/0.030 °C)
Đầu đo nhiệt độ thẳng chính xác PRESYS 04.06.0001-21
Đầu đọc nhiệt độ chính xác cao PRESYS 04.06.0009-21 (660°C)
Đầu Insert (dùng cho máy Presys T-650PH) PRESYS IN01 (1×3/4”)
Đầu Insert (dùng cho máy Presys T-650PH) PRESYS IN02 (1×1/2”)
Đầu Insert (dùng cho máy Presys T-650PH) PRESYS IN03 (1×6.0mm, 3×1/4”)
Đầu Insert (dùng cho máy Presys T-650PH) PRESYS IN04 (3×6.0mm, 1×1/4”)
Đầu Insert (dùng cho máy Presys T-650PH) PRESYS IN05 (4×6.0mm)
Đầu Insert (dùng cho máy Presys T-650PH) PRESYS IN07 (1×6.0mm, 1×8.0mm, 1×3/8”)
Đầu Insert (dùng cho máy Presys T-650PH) PRESYS IN08 (1×6.0mm, 1×3.0mm, 2×1/4”)
Đầu Insert (dùng cho máy Presys T-650PH) PRESYS IN10
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ đa chức năng PRESYS T-650PH-2-IN06 (650 °C; ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ giếng sâu PRESYS T-1200PLAB (50-1200 °C; ± 3.0 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ giếng sâu PRESYS TS-1200PLAB (50°C ~ 1200°C, ± 1°C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ PRESYS T-1200P-2-IN10 (23 °C to 1200 °C; ± 0.1 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ PRESYS TA-1200P-NH (50 °C to +1200 °C, ± 0.1 °)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ PRESYS TA-25N-NH (-25 °C to+140 °C, ± 0.02 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ PRESYS TA-350P (350 °C, ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ PRESYS TA-35N-NH (-35 °C to +140 °C, ± 0.02 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ PRESYS TA-650P-NH (650 °C, ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt độ PRESYS TE-25N (-25 °C to +140 °C, ± 0.02 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS T-25N (-25 °C to +140 °C; 0.02 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS T-300PLL (23°C to 300 °C; ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS T-350P (350 °C; ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS T-35N (-35 °C to +140 °C; ± 0.02 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS T-50N ( -50 °C to +140 °C; 0.02 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS T-650P (to 650 °C; ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS T-660PL (to 660 °C; ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS TE-1200P (50 °C to 1200 °C; 0.02 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS TE-350P (23 °C to 350 °C; ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệt PRESYS TE-650P-2-IN1E (23 °C to 650 °C; ± 0.05 °C)
Lò hiệu chuẩn nhiệu độ PRESYS TA-50N-NH (-50 °C to +140 °C , ± 0.1 °)
Máy đọc nhiệt độ chính xác cao PRESYS ST-501
Máy hiệu chỉnh áp suất PRESYS PCS-5070 (0.025 %)
Máy hiệu chỉnh đa năng PRESYS Calibration Cell
Máy hiệu chỉnh PRESYS MCS-XV-RM
Máy hiệu chỉnh PRESYS MCS-XV-RM-FH
Máy hiệu chỉnh vòng lặp PRESYS LC-505
Máy hiệu chuẩn áp suất PRESYS PC-507 (0.025%; 250 mmH2O to 10000 psi)
Máy hiệu chuẩn áp suất PRESYS PC-507-IS (0.025%; 250 mmH2O – 10000 psi)
Máy hiệu chuẩn cảm biến nhiệt độ tiếp xúc bề mặt PRESYS T-500PS (23°C to 500 °C; ± 0.2 °)
Máy hiệu chuẩn đa năng PRESYS MCS-8
Máy hiệu chuẩn đa năng PRESYS MCS-XV-CH
Máy hiệu chuẩn đa năng PRESYS MCS-XV-FH
Máy hiệu chuẩn đa năng PRESYS MCS-XV-NH
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ đa chức năng PRESYS T-35NH (-35°C to 140 °C; ± 0.02 °C)
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ đa năng PRESYS T-1200PH (50 to 1200 °C; ± 0.2 °C)
Máy hiệu chuẩn thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại PRESYS T-1200PIR (50°C to 1200 °C; ± 0.2 °)
Máy hiệu chuẩn thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại PRESYS T-30NIR (-30°C to 150 °C; ± 0.1 °C)
Xem thêm
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌