- Sử dụng đo các thông số: Chiều cao, chiều sâu, độ dày, độ rộng khe, tìm điểm cao nhất, điểm thấp nhất, kiểm tra độ song song, độ phẳng, độ đồng tâm, độ vuông góc theo dạng đo hai chiều.
- Dải đo: 1000mm
- Dải đo mở rộng: 1315mm
- Độ phân giải: 0.0005 mm / 0.00002 inch
- Độ chính xác: 2+L/400um L=chiều dài tính bằng mm
- Sai số phép đo: 0.0015mm (mặt phẳng) 0.003mm (mặt cong)
- Độ chia phép đo vuông góc: 8um
- Tốc độ đo tối đa: 600mm/giây
- Lực đo: 1 N ± 0.2N
- Thời gian sạc pin: 4 giờ
- Thời gian sử dụng: 8 giờ
- AC Adapter : Vào 100 – 240 VAC , 50/60 Hz ra 24 VDC, 2.5A
Bộ sản phẩm
- Thân máy MHG: 1
- Bộ xử lý DRO 2D: 1
- Đầu đo đá φ6mm 2D: 1
- Khối chuẩn: 1
- Bộ sạc và pin: 1
- Giấy hiệu chuẩn JJC: 1
Thương hiệu: METROLOGY
- 2021 General Catalog METROLOGY
- Non-destruction Testing Equipment Catalog METROLOGY
- Calibrator Catalog METROLOGY
- Hardness Testing Equipment Catalog METROLOGY
- Optical Microscope Catalog METROLOGY
- Measuring Gauge Catalog METROLOGY
- Dial Indicator Catalog METROLOGY
- Granite Master Gauge Catalog METROLOGY
- Micrometer Catalog METROLOGY
- Caliper Catalog METROLOGY
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.