Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 61–120 của 571 kết quả
Chân đế cho máy đo tĩnh điện giày dép HAKKO C5032
Chổi quét khử tĩnh điện NOISEKEN 05-00125A
Con lăn bằng tay SIMCO Nanocleen
Con lăn bằng tay SIMCO NT
Con lăn bằng tay SIMCO Panel
Con lăn bằng tay SIMCO UTF
Cục nguồn biến đổi điện áp xoay chiều AC thành một chiều DC TREK F5054R (90 V – 260 V)
Cuộn băng dán SIMCO EcoFilm
Cuộn băng dán SIMCO EcoPaper
Dao khí Ion SIMCO Magnum Force
Dao khí SIMCO Air Knife
Dây chạm đất Vessel EPS-GT2
Dây đo màu đen dùng cho 152BP-5P TREK N9070
Dây đo màu đỏ dùng cho 152BP-5P TREK N9071
Dây nối đất HAKKO B5238 (1m)
Dây nối đất Vessel EPC-18
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Đầu dò cho máy đo tĩnh điện Trek 370 TREK 7000ER
Đầu dò cho máy đo tĩnh điện TREK 3800E-2 (Dùng cho TREK 370,368A)
Đầu dò định hướng 45º dùng cho máy 542A TREK 542P-45D
Đầu dò định hướng 45º dùng cho máy 542A(5mét dây cáp) TREK 542P-45D-V
Đầu dò định hướng Side dùng cho máy 542A (High Vacuum) TREK 542P-S-V
Đầu dò định hướng Side dùng cho máy 542A TREK 542P-S
Đầu dò đo trường tĩnh điện TREK 541P-S
Đầu dò đo trường tĩnh điện TREK 541PR-E
Đầu dò đo trường tĩnh điện TREK 541PR-S
Đầu dò TREK 152AP
Đầu dò wet (DI Water) cảm biến 0.25″ TREK PM08035A
Đầu đo dùng cho máy đo 368A, 370 TREK 3800S-2
Đầu đo dùng cho máy đo 368A, 370 TREK 3800S-2-V
Đầu đo điện áp cao KLEINWACHTER HMK 40 (±40kV, >10^15Ω)(465.040.0)
Đầu đo điện áp KLEINWACHTER MK 023 (± 4 KV)(635.023.0)
Đầu đo điện áp KLEINWACHTER MK 1 (±2kV, >10^15Ω) (635.001.0)
Đầu đo điện trở mini TREK 152AP-3mm x 25.4mm-CE
Điện cực 2 điểm KLEINWACHTER ZPE 050 (973.050.0)
Điện cực dùng cho máy đo 344 & 347 Trek 555P-1 (loại thu nhỏ, side view)
Điện cực dùng cho máy đo 344 & 347 TREK 555P-1-V (chân không cao, side view)
Điện cực dùng cho máy đo 344 & 347 TREK 555P-4
Điện cực dùng cho máy đo 344 & 347 TREK 555P-4-V
Điện cực dùng cho máy đo 344 TREK 6300-7
Điện cực dùng cho máy đo 344 Trek 6300-8 (100°C) (side view)
Điện cực dùng cho máy đo 344, 347 Trek 6000B-13C (End view)
Điện cực dùng cho máy đo 344, 347 Trek 6000B-14 (side view)
Điện cực dùng cho máy đo 344, 347 Trek 6000B-5C (end view)
Điện cực dùng cho máy đo 344, 347 TREK 6000B-6 (End View, Round Body)
Điện cực dùng cho máy đo 344, 347 Trek 6000B-Y-V (chân không cao)
Điện cực dùng cho máy đo 368A, 370 TREK 3870ET-2
Điện cực dùng cho máy đo 368A, 370 TREK 3870ST-2
Điện cực dùng cho máy đo 430 TREK 430P-E-V (High Vacuum, End-View, Square Body)
Điện cực dùng cho máy đo 430 TREK 430P-S (Side-View, Square Body)
Điện cực dùng cho máy đo 430 TREK 430P-S-V (High Vacuum, Side-View, Square Body)
Điện cực dùng cho máy đo model 341B và PO865 TREK 3453ST
Điện cực dùng cho máy đo model 341B và PO865 Trek 3455ET (nhiệt độ cao, chân không cao)
Điện cực dùng cho máy đo tĩnh điện 821HH TREK 821P
Điện cực đo 2.5kg KLEINWACHTER ME 250 (635.250.0)
Điện cực đo 3 chân KLEINWACHTER ME V50
Điện cực đo dạng vòng KLEINWACHTER RME 1 (763.001.0)
Điện cực đo độ dẫn điện HINOTEK CON-0.1 (0-100µS/cm)
Điện cực đo độ dẫn điện HINOTEK CON-1 (10µS/cm -20mS/cm)
Điện cực đo độ dẫn điện HINOTEK CON-10 (100µS/cm -200mS/cm)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌