Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 5701–5760 của 9303 kết quả
Máy nhỏ giọt tự động TOB-DT (0.01mL-99.99mL)
Máy ổn nhiệt tuần hoàn lạnh DaiHan MaXircu™ WHR-100 (DH.WHR0100, -30°C~+200°C, 25L)
Máy ổn nhiệt tuần hoàn lạnh DaiHan MaXircu™ WHR-20 (DH.WHR0020, -30°C~+200°C, 10L)
Máy ổn nhiệt tuần hoàn lạnh DaiHan MaXircu™ WHR-50 (DH.WHR0050, -30°C~+200°C, 18L)
Máy ổn nhiệt tuần hoàn lạnh DaiHan WiseCircu® SHR-100 (SL.SHR0100, -30°C~+200°C, 25L)
Máy phá mẫu Aqualytic AL125
Máy phá mẫu COD Lovibond RD 125 (2418940)
Máy phá mẫu tế bào DLAB MX-C (0~2500rpm; tốc độ tùy chỉnh) (8031122000)
Máy phân tích huyết học Labstac NH111
Máy phân tích huyết học Labstac NH112
Máy phân tích huyết học tự động LABOMED H-7021
Máy phân tích khí hòa tan cầm tay HV HIPOT GDFJ-VI
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-602 (0.1-600 u m)
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-606 (0.05-800n u m )
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-608 (0.2-1200 u m )
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-612 (0.1-600 u m)
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-616 (0.1-800 u m)
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-618 (0.1-1200 u m )
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-622 (0.1-1600 u m)
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-626 (0.5-800 u m)
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze HINOTEK WJL-628 (0.2-1200 u m)
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze TOB-BT-9300ST (0.1-1000um, 500-2500ml/phút)
Máy phân tích kích thước hạt bằng laze TOB-JL-1177 (0.02μm~2000μm, 2min/sample)
Máy phân tích mini nồng độ axit trong các sản phẩm từ sữa HANNA HI84529
Máy phân tích quang phổ THORLABS OSA201C (350 – 1100 nm, độ phân giải 7,5 GHz)
Máy phân tích quang phổ THORLABS OSA203C (1.0 – 2.6 µm (10 000 – 3846 cm^-1), độ phân giải 7,5 GHz)
Máy phân tích quang phổ THORLABS OSA205C (1.0 – 5.6 µm (10 000 – 1786 cm^-1), độ phân giải 7,5 GHz)
Máy phân tích quang phổ THORLABS OSA207C (1.0 – 12.0 µm (10 000 – 833 cm^-1), độ phân giải 7,5 GHz)
Máy phân tích sắc ký khí HV HIPOT GDC-9560B
Máy phân tích sinh hóa hoàn toàn tự động 250 test/giờ LABOMED FACA-261
Máy phân tích sinh hóa hoàn toàn tự động 300 test/giờ LABOMED FACA-301
Máy phân tích sinh hóa hoàn toàn tự động 400 test/giờ LABOMED FACA-401
Máy quan phổ tử ngoại khả kiến JENWAY 7205 (198 ~ 800nm)(720 501)
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Nước Thải Và Nước Sạch HANNA HI83399-02 (có thể đo PH)
Máy Quang kế Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HANNA HI83314-02
Máy quang kế đo góc Lisun LSG-2000 (0.001lx~99,999lx, ϕ 1400mm, Cỡ chuẩn)
Máy quang kế đo góc Lisun LSG-2000 (LSG-2000B, 0.001lx~99,999lx, ϕ 1600mm, Cỡ to)
Máy quang kế đo góc Lisun LSG-2000 (LSG-2000S, 0.001lx~99,999lx, ϕ 1000mm, Cỡ nhỏ)
Máy quang kế ngọn lửa dùng trong công nghiệp JENWAY PFP7
Máy quang kế ngọn lửa HINOTEK FP640
Máy quang kế ngọn lửa HINOTEK FP6410
Máy quang kế ngọn lửa HINOTEK FP6430
Máy quang kế ngọn lửa HINOTEK FP6431
Máy quang kế ngọn lửa HINOTEK FP6440
Máy quang kế ngọn lửa HINOTEK FP6450
Máy quang kế ngọn lửa HINOTEK FP6510
Máy quang phổ (325-1000nm) HINOTEK SP2000
Máy quang phổ (100mm) HINOTEK SP-2102UVP
Máy quang phổ (190-1000nm) HINOTEK SP2100UV
Máy quang phổ (190-1100nm) HINOTEK SP-2000UVPC
Máy quang phổ (190-1100nm) HINOTEK SP-2100UVPC
Máy quang phổ (190-1100nm) HINOTEK SP-2102UV
Máy quang phổ (190-1100nm) HINOTEK SP-2102UVPC
Máy quang phổ (200-1000nm) HINOTEK SP-2000UV
Máy quang phổ (325-1000) HINOTEK SP-2100PC
Máy quang phổ (340-1000nm) HINOTEK 721G
Máy quang phổ (340-1020nm); 6nm YOKE V1000
Máy Quang phổ 1 chùm tia YOKE V1200
Máy quang phổ 3nh NS800 (400~700nm; 10nm)
Máy quang phổ 3nh TS7600 (400~700nm; 10nm)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌