Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Thông mạch/ Điện trở
    • I định mức / Dải đo / Độ phân giải:
      • •I > 200 mA / 39.99 Ω / 0.01 Ω / ± (1.5% giá trị + 2 số);
      • 12 mA / 39.99 Ω và 399.9 Ω / 0.01 và 0.1 Ω /± (1.5% giá trị + 5 số) có báo hiệu âm thanh
    • Dải đo / Độ chính xác:
      • 4 kΩ / 1 Ω / ±(1.5 % giá trị + 5 số)
      • 40 kΩ – 400 kΩ / 10 Ω – 100 Ω / ±(1.5 % giá trị + 2 số)
  • Cách điện:
    • Điện áp định mức : U kiểm tra: 50 /100 / 250 / 500 / 1,000 V DC
    • Dải đo / Độ chính xác: 0.01 MΩ đến 2 GΩ / ±(5 % giá trị + 3 số)
    • Dòng ngắn mạch: ≤ 3mA
  • Tiếp đất :
    • Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác 3 cực:
      • 0.50 Ω đến 40 Ω / 0.01 Ω / ±(2 % giá trị + 10 số)
      • 40 Ω đến 15 kΩ / 0.1 Ω đến 1 Ω / ±(2 % giá trị + 2 số)
      • 15 kΩ to 40 kΩ / 10 Ω / ±(10 % giá trị + 2 số)
    • Tính năng khác: Đo điện trở RH & RS của 2 cọc phụ (lên đến 40 kΩ)
    • Ufk : Theo tiêu chuẩn SEV 3569
  • Trở kháng mạch vòng  (Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L) – điện trở mạch đang làm việc 1P
    • Điện trở mạch đang làm việc :
      • Điện áp mạch : 90 đến 500 V
      • Tần số: 15.8 đến 17.5 Hz – 45 đến 65 Hz
    •  Chế độ đo bằng dòng lớn hoặc chế độ TRIP Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L):
      • Dòng kiểm tra tối đa: 7.5 A
      • Dải đo : (0.050) 0.100 Ω đến 399.99 Ω
      • Độ chính xác cơ bản:   ± (5% giá trị + 2 số)
    • Chế độ NO TRIP (chỉ đo Zs (L-PE)):
      • Dòng kiểm tra: 6 mA – 9 mA – 12 mA (theo yêu cầu)
      • Dải đo :0.20 Ω đến 3,999 Ω
      • Độ chính xác cơ bản:  ± (5 % giá trị + 2 cts)
    • Tính toán dòng ngắn mạch Ik  (PFC (Zs)) , I Sc PSCC (Zi): Dòng sự cố & dòng ngắn mạch: 0.1 A đến 20 kA
    • Tính năng khác: Đo điện trở và điện cảm của trở kháng Zs và Ze
  • RCDs – kiểu AC & A
    • Điện áp mạch / Tần số: 90 V đến 500 V / 15.8 Hz đến 17.5 Hz và 45 Hz đến 65 Hz
    • I∆n / dòng thay đổi và kiểm tra xung: 10/30/100/300/500/650/1,000 mA (90 V – 280 V) hoặc thay đổi – 10/30/100/300/500 mA (280 V – 550 V) hoặc thay đổi
    • Kiểm tra No-trip: Tại ½ I∆n – thời gian: 1,000 ms hoặc 2,000 ms
    • Chế độ dòng thay đổi: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.3 x I∆n đến 1.06 x I∆n mỗi bước của 3.3 % x I∆n
    • Đo thời gian tác động: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.5 x I∆n / 2 x I∆n (lựa chọn) / 5 x I∆n. Xung: 0 đến 500 ms / 0.1 và 1 ms / 2ms. Chế độ dòng thay đổi: 0 đến 200 ms / 0.1 ms / 2 ms
  • Phép đo khác
    • Đo dòng bằng kẹp C177A (1mA*): (0.5 mA**) 5 mA – 19.99 A (C177) / 20 mA – 199.9 A (C177A) (chọn mua thêm kẹp CC177A, C177)
    • Điện áp / Tần số: 0 đến 550 VAC/DC / DC và 15.8 đến 500 Hz / 10 đến 500 Hz
    • Chiều quay pha : 20 đến 500 VAC
  • Thông số kỹ thuật chung:
    • Màn hình: LCD 5.7” , 320 x 240 điểm
    • Nguồn hoạt động: pin sạc / thời gian dùng pin: NiMH 9.6 V định mức 4 Ah
    • Cấp bảo vệ / Tương thích điện từ: IP 53 / IK04 / IEC 61326-1
    • An toàn điện: IEC 61010 -1 – 600 V CAT III – 300 V CAT IV – IEC 61557

Bộ sản phẩm

  • 1 thiết bị được giao với 1 túi đựng, 1 bộ sạc, 1 pin Li-Ion, 1 dây USB (chuẩn A/B) dài 1,80 m, 1 dây đo 3 chấu-3 dây: đỏ, xanh dương, xanh lá, 3 que đo Ø 4mm (đỏ, xanh dương, xanh lá), 3 kẹp cá sấu (đỏ, xanh dương, xanh lá), 2 dây đo dài 3m (đỏ, đen), 1 cáp nguồn 3 chấu (chuẩn Euro), 1 cáp nguồn 2 chấu (chuẩn Euro), 1 que đo từ xa, 1 dây gài cổ tay, 1 miếng dán bảo vệ màn hình, 1 dây đeo máy, 1 đĩa CD phần mềm ICT, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng, 1 giấy chỉ dẫn an toàn 20 ngôn ngữ

Thương hiệu: Chauvin Arnoux

Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux CA 6117 (P01145460)

Thương hiệu

Chauvin Arnoux

1 đánh giá cho Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux CA 6117 (P01145460)

  1. Angel

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Thông mạch/ Điện trở
    • I định mức / Dải đo / Độ phân giải:
      • •I > 200 mA / 39.99 Ω / 0.01 Ω / ± (1.5% giá trị + 2 số);
      • 12 mA / 39.99 Ω và 399.9 Ω / 0.01 và 0.1 Ω /± (1.5% giá trị + 5 số) có báo hiệu âm thanh
    • Dải đo / Độ chính xác:
      • 4 kΩ / 1 Ω / ±(1.5 % giá trị + 5 số)
      • 40 kΩ – 400 kΩ / 10 Ω – 100 Ω / ±(1.5 % giá trị + 2 số)
  • Cách điện:
    • Điện áp định mức : U kiểm tra: 50 /100 / 250 / 500 / 1,000 V DC
    • Dải đo / Độ chính xác: 0.01 MΩ đến 2 GΩ / ±(5 % giá trị + 3 số)
    • Dòng ngắn mạch: ≤ 3mA
  • Tiếp đất :
    • Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác 3 cực:
      • 0.50 Ω đến 40 Ω / 0.01 Ω / ±(2 % giá trị + 10 số)
      • 40 Ω đến 15 kΩ / 0.1 Ω đến 1 Ω / ±(2 % giá trị + 2 số)
      • 15 kΩ to 40 kΩ / 10 Ω / ±(10 % giá trị + 2 số)
    • Tính năng khác: Đo điện trở RH & RS của 2 cọc phụ (lên đến 40 kΩ)
    • Ufk : Theo tiêu chuẩn SEV 3569
  • Trở kháng mạch vòng  (Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L) – điện trở mạch đang làm việc 1P
    • Điện trở mạch đang làm việc :
      • Điện áp mạch : 90 đến 500 V
      • Tần số: 15.8 đến 17.5 Hz – 45 đến 65 Hz
    •  Chế độ đo bằng dòng lớn hoặc chế độ TRIP Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L):
      • Dòng kiểm tra tối đa: 7.5 A
      • Dải đo : (0.050) 0.100 Ω đến 399.99 Ω
      • Độ chính xác cơ bản:   ± (5% giá trị + 2 số)
    • Chế độ NO TRIP (chỉ đo Zs (L-PE)):
      • Dòng kiểm tra: 6 mA – 9 mA – 12 mA (theo yêu cầu)
      • Dải đo :0.20 Ω đến 3,999 Ω
      • Độ chính xác cơ bản:  ± (5 % giá trị + 2 cts)
    • Tính toán dòng ngắn mạch Ik  (PFC (Zs)) , I Sc PSCC (Zi): Dòng sự cố & dòng ngắn mạch: 0.1 A đến 20 kA
    • Tính năng khác: Đo điện trở và điện cảm của trở kháng Zs và Ze
  • RCDs – kiểu AC & A
    • Điện áp mạch / Tần số: 90 V đến 500 V / 15.8 Hz đến 17.5 Hz và 45 Hz đến 65 Hz
    • I∆n / dòng thay đổi và kiểm tra xung: 10/30/100/300/500/650/1,000 mA (90 V – 280 V) hoặc thay đổi – 10/30/100/300/500 mA (280 V – 550 V) hoặc thay đổi
    • Kiểm tra No-trip: Tại ½ I∆n – thời gian: 1,000 ms hoặc 2,000 ms
    • Chế độ dòng thay đổi: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.3 x I∆n đến 1.06 x I∆n mỗi bước của 3.3 % x I∆n
    • Đo thời gian tác động: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.5 x I∆n / 2 x I∆n (lựa chọn) / 5 x I∆n. Xung: 0 đến 500 ms / 0.1 và 1 ms / 2ms. Chế độ dòng thay đổi: 0 đến 200 ms / 0.1 ms / 2 ms
  • Phép đo khác
    • Đo dòng bằng kẹp C177A (1mA*): (0.5 mA**) 5 mA – 19.99 A (C177) / 20 mA – 199.9 A (C177A) (chọn mua thêm kẹp CC177A, C177)
    • Điện áp / Tần số: 0 đến 550 VAC/DC / DC và 15.8 đến 500 Hz / 10 đến 500 Hz
    • Chiều quay pha : 20 đến 500 VAC
  • Thông số kỹ thuật chung:
    • Màn hình: LCD 5.7” , 320 x 240 điểm
    • Nguồn hoạt động: pin sạc / thời gian dùng pin: NiMH 9.6 V định mức 4 Ah
    • Cấp bảo vệ / Tương thích điện từ: IP 53 / IK04 / IEC 61326-1
    • An toàn điện: IEC 61010 -1 – 600 V CAT III – 300 V CAT IV – IEC 61557

Bộ sản phẩm

  • 1 thiết bị được giao với 1 túi đựng, 1 bộ sạc, 1 pin Li-Ion, 1 dây USB (chuẩn A/B) dài 1,80 m, 1 dây đo 3 chấu-3 dây: đỏ, xanh dương, xanh lá, 3 que đo Ø 4mm (đỏ, xanh dương, xanh lá), 3 kẹp cá sấu (đỏ, xanh dương, xanh lá), 2 dây đo dài 3m (đỏ, đen), 1 cáp nguồn 3 chấu (chuẩn Euro), 1 cáp nguồn 2 chấu (chuẩn Euro), 1 que đo từ xa, 1 dây gài cổ tay, 1 miếng dán bảo vệ màn hình, 1 dây đeo máy, 1 đĩa CD phần mềm ICT, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng, 1 giấy chỉ dẫn an toàn 20 ngôn ngữ

Thương hiệu: Chauvin Arnoux

Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux CA 6117 (P01145460)

Thương hiệu

Chauvin Arnoux

1 đánh giá cho Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux CA 6117 (P01145460)

  1. Angel

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá