Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo cách điện:
    • Dải đo:
      • 250V/50MΩ
      • 500V/100MΩ
      • 1000V/2000MΩ
    • Độ chính xác: ±5%rdg
  • Đo điện trở đất:
    •  Dải đo: 12Ω/120Ω/1200Ω
    • Độ chính xác: ±3% of full scale value
  • Đo điện áp: 0-600V AC (±3% of full scale value)
  • Đo điện áp đất: 0-60V AC (±3% of full scale value)
  • Cấp bảo vệ:
    • IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
    • IEC 61010-2-031
    • IEC 61557
  • Nguồn: LR6 (1.5V) × 8

Bộ sản phẩm

  • 7103A (Dây dẫn kiểm tra với công tắc điều khiển từ xa),
  • 7131B (Kẹp cá sấu an toàn [đen]),
  • 7161A (Sản phẩm thử nghiệm phẳng [đen])
  • 8017 (Sản phẩm mở rộng),
  • 9092 (Vỏ dây), 9121 (Dây đeo vai),
  • Pin LR6 (1.5V) × 8, Hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện mua thêm

  • 7115 (Đầu đo mở rộng)
  •  8016 (đầu đo dạng HOOK)

Thương hiệu: KYORITSU

Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018

Manual KYORITSU 6018

Thương hiệu

1 đánh giá cho Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018

  1. Paul

    Good quality.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo cách điện:
    • Dải đo:
      • 250V/50MΩ
      • 500V/100MΩ
      • 1000V/2000MΩ
    • Độ chính xác: ±5%rdg
  • Đo điện trở đất:
    •  Dải đo: 12Ω/120Ω/1200Ω
    • Độ chính xác: ±3% of full scale value
  • Đo điện áp: 0-600V AC (±3% of full scale value)
  • Đo điện áp đất: 0-60V AC (±3% of full scale value)
  • Cấp bảo vệ:
    • IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
    • IEC 61010-2-031
    • IEC 61557
  • Nguồn: LR6 (1.5V) × 8

Bộ sản phẩm

  • 7103A (Dây dẫn kiểm tra với công tắc điều khiển từ xa),
  • 7131B (Kẹp cá sấu an toàn [đen]),
  • 7161A (Sản phẩm thử nghiệm phẳng [đen])
  • 8017 (Sản phẩm mở rộng),
  • 9092 (Vỏ dây), 9121 (Dây đeo vai),
  • Pin LR6 (1.5V) × 8, Hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện mua thêm

  • 7115 (Đầu đo mở rộng)
  •  8016 (đầu đo dạng HOOK)

Thương hiệu: KYORITSU

Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018

1 đánh giá cho Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018

  1. Paul

    Good quality.

Thêm đánh giá