- Công suất(W): 15000 W
- Dòng điện(A): 112.5 Arms / 337.5Apeak
- Điện áp(V): 50~350 Vrms / 500 Vdc
- Tần số: 40~440Hz
- Bảo vệ quá công suất: 15750Wrms or Programmable
- Bảo vệ quá dòng: 118.125 Arms or Programmable
- Bảo vệ quá áp: 367.5 Vrms / 525 Vdc
- Bảo vệ quá nhiệt: Có
- CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
- Chế độ dòng điện liên tục cho sóng Sin
- Phạm vi: 0~112.5A
- Độ phân giải: 1.875mA/16bits
- Độ chính xác: ±( 0.1% of setting + 0.2% of range )@ 50/60Hz
- Chế độ dòng điện liên tục tuyến tính cho sóng Sin, Sóng vuông hoặc Quasi-Square Wave, PWM Wave
- Phạm vi: 0~112.5A
- Độ phân giải: 1.875mA/16bits
- Độ chính xác: ±(0.1% of setting + 0.2% of range )@ 50/60Hz
- Chế độ điện trở liên tục
- Phạm vi: 0.533 ohm~10.666K ohm
- Độ phân giải: 0.031248mS/16bits
- Độ chính xác: ±0.2% of (setting + range)@ 50/60Hz
- Chế độ điện áp liên tục
- Phạm vi: 50~350Vrms / 500Vdc
- Độ phân giải: 0.1V
- Độ chính xác: ±0.2% of( setting + range)@ 50/60Hz
- Chế độ công suất liên tục
- Phạm vi: 15000 W
- Độ phân giải: 1W
- Độ chính xác: ±0.2% of( setting + range)@ 50/60Hz
- CHẾ ĐỘ ĐO
- Điện áp
- Dải đo: 500V
- Độ phân giải: 0.01V
- Độ chính xác: ±0.05% of (reading + range)
- Thông số: Vrms, Vmax/min, +/-Vpk
- Dòng điện
- Dải đo: 56.25Arms/112.5Arms
- Độ phân giải: 1.2mA/2.4mA
- Độ chính xác: ±0.1% of( reading + range)@ 50/60Hz
- Thông số: Irms,I Max/Min,+/-Ipk
- Công suất
- Dải đo: 15000 W
- Độ phân giải: 0.25W
- Độ chính xác: ±0.2% of( reading + range)@ 50/60Hz , ±0.4% of( reading + range)
- Thông số: Vrms×Arms Correspond To Vrms and Arms
- Hệ số công suất
- Dải đo: ‘+/- 0.000~1.000
- Độ chính xác: ±(0.002±(0.001/PF)*F)
- Tần số
- Dải đo: DC,40~440Hz
- Độ chính xác: 0.1%
- Giao tiếp (MUA THÊM): GPIB, RS232, LAN, USB
- Nhiệt độ hoạt động: 0~40
Thông số kỹ thuật
- Công suất(W): 15000 W
- Dòng điện(A): 112.5 Arms / 337.5Apeak
- Điện áp(V): 50~350 Vrms / 500 Vdc
- Tần số: 40~440Hz
- Bảo vệ quá công suất: 15750Wrms or Programmable
- Bảo vệ quá dòng: 118.125 Arms or Programmable
- Bảo vệ quá áp: 367.5 Vrms / 525 Vdc
- Bảo vệ quá nhiệt: Có
- CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
- Chế độ dòng điện liên tục cho sóng Sin
- Phạm vi: 0~112.5A
- Độ phân giải: 1.875mA/16bits
- Độ chính xác: ±( 0.1% of setting + 0.2% of range )@ 50/60Hz
- Chế độ dòng điện liên tục tuyến tính cho sóng Sin, Sóng vuông hoặc Quasi-Square Wave, PWM Wave
- Phạm vi: 0~112.5A
- Độ phân giải: 1.875mA/16bits
- Độ chính xác: ±(0.1% of setting + 0.2% of range )@ 50/60Hz
- Chế độ điện trở liên tục
- Phạm vi: 0.533 ohm~10.666K ohm
- Độ phân giải: 0.031248mS/16bits
- Độ chính xác: ±0.2% of (setting + range)@ 50/60Hz
- Chế độ điện áp liên tục
- Phạm vi: 50~350Vrms / 500Vdc
- Độ phân giải: 0.1V
- Độ chính xác: ±0.2% of( setting + range)@ 50/60Hz
- Chế độ công suất liên tục
- Phạm vi: 15000 W
- Độ phân giải: 1W
- Độ chính xác: ±0.2% of( setting + range)@ 50/60Hz
- CHẾ ĐỘ ĐO
- Điện áp
- Dải đo: 500V
- Độ phân giải: 0.01V
- Độ chính xác: ±0.05% of (reading + range)
- Thông số: Vrms, Vmax/min, +/-Vpk
- Dòng điện
- Dải đo: 56.25Arms/112.5Arms
- Độ phân giải: 1.2mA/2.4mA
- Độ chính xác: ±0.1% of( reading + range)@ 50/60Hz
- Thông số: Irms,I Max/Min,+/-Ipk
- Công suất
- Dải đo: 15000 W
- Độ phân giải: 0.25W
- Độ chính xác: ±0.2% of( reading + range)@ 50/60Hz , ±0.4% of( reading + range)
- Thông số: Vrms×Arms Correspond To Vrms and Arms
- Hệ số công suất
- Dải đo: ‘+/- 0.000~1.000
- Độ chính xác: ±(0.002±(0.001/PF)*F)
- Tần số
- Dải đo: DC,40~440Hz
- Độ chính xác: 0.1%
- Giao tiếp (MUA THÊM): GPIB, RS232, LAN, USB
- Nhiệt độ hoạt động: 0~40
Thương hiệu: PRODIGIT
Mô tả
Tải điện tử AC/DC PRODIGIT 32703
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tải điện tử AC/DC PRODIGIT 32703”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.