Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 61–120 của 240 kết quả
Panme cơ đo trong VOGEL 230765 (600-625mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 230766 (625-650mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 230767 (650-675mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 230768 (675-700mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 230769 (700-725mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 230770 (725-750mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 230771 (750-775mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 231611 (5-30mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 231612 (25-50mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 231613 (50-75mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 231614 (75-100mm)
Panme cơ đo trong VOGEL 231615 (5-100mm)
Panme điện tử đo trong dạng ống nối Mitutoyo 339-301 (200-1000mm/0.001mm)
Panme đo đường kính trong – que đo nối dài Mitutoyo series 337
Panme đo đường kính trong cơ khí Mitutoyo series 133
Panme đo đường kính trong cơ khí Mitutoyo series 139, 140
Panme đo đường kính trong cơ khí– Kiểu thước kẹp Mitutoyo series 145
Panme đo đường kính trong điện tử Mitutoyo series 345
Panme đo đường kính trong– ống đo nối dài Mitutoyo series 339
Panme đo ren trong INSIZE 3640-120 (95-120mm, 0.01mm)
Panme đo ren trong INSIZE 3640-45 (20-45mm, 0.01mm)
Panme đo ren trong INSIZE 3640-70 (45-70mm, 0.01mm)
Panme đo ren trong INSIZE 3640-95 (70-95mm, 0.01mm)
Panme đo trong 3 điểm cơ khí Metrology TP-9006 (6-8mm/0.001)
Panme đo trong 3 điểm điện tử Metrology TP-04ESP (30-50mm/0.001mm)
Panme đo trong cơ khí 2 chấu INSIZE 3227-2 (2-2.5mm; 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí 2 chấu INSIZE 3227-3 (2.5-3mm; 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí 2 chấu INSIZE 3227-4 (3-4mm; 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí 2 chấu INSIZE 3227-5 (4-5mm; 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí 2 chấu INSIZE 3227-6 (5-6mm; 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí có bộ đếm Metrology IM-9001D (5-30mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí có bộ đếm Metrology IM-9002D (25-50mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí có bộ đếm Metrology IM-9004D (75-100mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí có bộ đếm Metrology IM-9005D (100-125mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí có bộ đếm Metrology IM-9006D (125-150mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí có bộ đếm Metrology IM-9007D (150-175mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí có bộ đếm Metrology IM-9008D (175-200mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu Mitutoyo 137-205 (50-1500mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu Mitutoyo 137-206 (50-150mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu Mitutoyo 137-207 (50-300mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu Mitutoyo 137-208 (50-500mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu Mitutoyo 137-209 (50-1000mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu Mitutoyo 137-210 (50-1500mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống (cho đường kính lớn) Mitutoyo 140-157 (1000-2000mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống (cho đường kính lớn) Mitutoyo 140-158 (1000-3000mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống (cho đường kính lớn) Mitutoyo 140-159 (1000-4000mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống (cho đường kính lớn) Mitutoyo 140-160 (1000-5000mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống Mitutoyo 139-173 (100-500mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống Mitutoyo 139-174 (100-900mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống Mitutoyo 139-175 (100-1300mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống Mitutoyo 139-176 (100-1700mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí dạng ống Mitutoyo 139-177 (100-2100mm/ 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 2 chấu Mitutoyo 368-002 (2.5-3mm/ 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 2 chấu Mitutoyo 368-003 (3-4mm/ 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 2 chấu Mitutoyo 368-004 (4-5mm/ 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 2 chấu Mitutoyo 368-005 (5-6mm/ 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ Mahr 44 A (4190311, 8-10mm, 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ Mahr 44 A (4190312, 10-12mm, 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ Mahr 44 A (4190313, 12-16mm, 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ Mahr 44 A (4190314, 16-20mm, 0.001mm)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌