- Dải đo: 250-280mm/9.84-11.02”
- Độ chính xác: ±5μm
- L: 293mm
- a: 454mm
- b: 147.5mm
- Độ phân giải: 0.01mm/0.0005”; 0.001mm/0.00005”; 0.0005mm/0.00002”
- Độ lặp lại: 0.5μm
- Lực đo: 5-10N
- Độ phẳng đầu đo: 0.3 μm
- Độ song song đầu đo: 0.5 μm
- Có khóa vặn con cóc
- Đầu đo động không quay
- Tốc độ đo nhanh: đầu đo động tịnh tiến 2mm khí xoay 1 vòng khóa vặn
- Bề mặt đo bằng carbide
- Có đầu ra dữ liệu
- Phím chức năng: mm/inch, đo max./min.dò giá trị, thiết lập trước giá trị, giữ giá trị, on/off, zero
- Pin CR2032
- Tự động tắt nguồn, xoay khóa vặn để mở nguồn
Phụ kiện mua thêm
- Bộ chuẩn cài đặt (mã 7386)
- Cáp đầu ra dữ liệu (mã 7302-A03, 7305-SPC4)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.