Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đầu vào (AC rms)
  • Điện áp vào danh định: 200 Vac ~ 240 Vac
  • Dải điện áp vào: 180 Vac ~ 264 Vac
  • Pha: 1 pha, 2 dây
  • Tần số vào danh định: 50 Hz ~ 60 Hz
  • Dải tần số vào: 47 Hz ~ 63 Hz
  • Công suất tiêu thụ tối đa: ≤ 5000 VA
  • Hệ số công suất 200Vac: 0.95 (TYP)
  • Dòng vào tối đa 200Vac: 30 A
  • Đầu ra AC (AC rms)
  • Điện áp
  • Dải cài đặt: 0.0 V ~ 200.0 V / 0.0 V ~ 400.0 V
  • Độ phân giải cài đặt: 0.1 V
  • Độ chính xác: ±(1 % of set + 1 V / 2 V)
  • Pha ra: 1 pha, 2 dây
  • Dòng điện tối đa
  • 100 V: 40 A
  • 200 V: 20 A
  • Dòng điện đỉnh tối đa
  • 100 V: 240 A
  • 200 V: 120 A
  • Hệ số công suất tải: 0 ~ 1
  • Công suất: 4000 VA
  • Tần số
  • Dải cài đặt chế độ AC: 40.0 Hz ~ 999.9 Hz, Chế độ AC+DC: 1 Hz ~ 999.9 Hz
  • Độ phân giải cài đặt: 0.01 Hz (1.00 ~ 99.99 Hz), 0.1 Hz (100.0 ~ 999.9 Hz)
  • Độ chính xác: 0.02% of set (23 °C ± 5 °C)
  • Độ ổn định: ± 0.005%
  • DC offset: ± 20 mV (TYP)
  • Đầu ra DC
  • Điện áp
  • Dải cài đặt: -285 V ~ +285 V / -570 V ~ +570 V
  • Độ phân giải cài đặt: 0.1 V
  • Độ chính xác: ±(1 % of set + 1 V / 2 V)
  • Dòng điện tối đa
  • 100 V: 40 A
  • 200 V: 20 A
  • Dòng điện đỉnh tối đa
  • 100 V: 240 A
  • 200 V: 120 A
  • Công suất: 4000 W
  • Độ ổn định điện áp ra
  • Line regulation: ≤ 0.2%
  • Load regulation: ≤ 0.5% (0 ~ 100%)
  • Nhiễu gợn: 1 Vrms / 2 Vrms (TYP)
  • Sóng hài, thời gian phản hồi, hiệu suất
  • Tổng méo hài (THD):
  • ≤ 0.2% @50/60Hz
  • ≤ 0.3% @<500Hz
  • ≤ 0.5% @500.1Hz~999.9Hz
  • Thời gian phản hồi điện áp ra: 100 us (TYP)
  • Hiệu suất: ≥ 80 %
  • Thông số chung
  • Màn hình: TFT-LCD, 4.3 inch
  • Dải nhiệt độ làm việc: 0 °C ~ 40 °C
  • Dải nhiệt độ bảo quản: -10 °C ~ 70 °C

Bộ sản phẩm

  • Phụ kiện tiêu chuẩn:
  • Thông tin an toàn, CD-ROM, Input/Output Cover, EIA Rack Mount, Cáp USB

Phụ kiện mua thêm

  • Phụ kiện mua thêm:
  • Dây nguồn GPW-005, 3m, 105℃, UL/CSA Type
  • Dây nguồn GPW-006, 3m, 105℃, VDE Type
  • Dây nguồn GPW-007, 3m, 105℃, PSE Type
  • Rack Mount Adapter GRA-442-J (JIS)
  • Dây nguồn GTL-137 (Load wire_10AWG: 50A, 600V/ Sense wire_16AWG: 20A, 600V)
  • Cáp RS232C GTL-232, 2m
  • Cáp GPIB GTL-248, 2m
  • External Three Phase Control Unit for 1P2W, 1P3W, 3P4W output ASR-002
  • Bộ lọc khí APS-008

Thương hiệu: GW INSTEK

Nguồn lập trình AC/DC GW INSTEK ASR-3400 (AC 0~400 Vrms, DC 0~±570 V, 4kVA)

Thương hiệu

GW INSTEK

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nguồn lập trình AC/DC GW INSTEK ASR-3400 (AC 0~400 Vrms, DC 0~±570 V, 4kVA)”

Thông số kỹ thuật
  • Đầu vào (AC rms)
  • Điện áp vào danh định: 200 Vac ~ 240 Vac
  • Dải điện áp vào: 180 Vac ~ 264 Vac
  • Pha: 1 pha, 2 dây
  • Tần số vào danh định: 50 Hz ~ 60 Hz
  • Dải tần số vào: 47 Hz ~ 63 Hz
  • Công suất tiêu thụ tối đa: ≤ 5000 VA
  • Hệ số công suất 200Vac: 0.95 (TYP)
  • Dòng vào tối đa 200Vac: 30 A
  • Đầu ra AC (AC rms)
  • Điện áp
  • Dải cài đặt: 0.0 V ~ 200.0 V / 0.0 V ~ 400.0 V
  • Độ phân giải cài đặt: 0.1 V
  • Độ chính xác: ±(1 % of set + 1 V / 2 V)
  • Pha ra: 1 pha, 2 dây
  • Dòng điện tối đa
  • 100 V: 40 A
  • 200 V: 20 A
  • Dòng điện đỉnh tối đa
  • 100 V: 240 A
  • 200 V: 120 A
  • Hệ số công suất tải: 0 ~ 1
  • Công suất: 4000 VA
  • Tần số
  • Dải cài đặt chế độ AC: 40.0 Hz ~ 999.9 Hz, Chế độ AC+DC: 1 Hz ~ 999.9 Hz
  • Độ phân giải cài đặt: 0.01 Hz (1.00 ~ 99.99 Hz), 0.1 Hz (100.0 ~ 999.9 Hz)
  • Độ chính xác: 0.02% of set (23 °C ± 5 °C)
  • Độ ổn định: ± 0.005%
  • DC offset: ± 20 mV (TYP)
  • Đầu ra DC
  • Điện áp
  • Dải cài đặt: -285 V ~ +285 V / -570 V ~ +570 V
  • Độ phân giải cài đặt: 0.1 V
  • Độ chính xác: ±(1 % of set + 1 V / 2 V)
  • Dòng điện tối đa
  • 100 V: 40 A
  • 200 V: 20 A
  • Dòng điện đỉnh tối đa
  • 100 V: 240 A
  • 200 V: 120 A
  • Công suất: 4000 W
  • Độ ổn định điện áp ra
  • Line regulation: ≤ 0.2%
  • Load regulation: ≤ 0.5% (0 ~ 100%)
  • Nhiễu gợn: 1 Vrms / 2 Vrms (TYP)
  • Sóng hài, thời gian phản hồi, hiệu suất
  • Tổng méo hài (THD):
  • ≤ 0.2% @50/60Hz
  • ≤ 0.3% @<500Hz
  • ≤ 0.5% @500.1Hz~999.9Hz
  • Thời gian phản hồi điện áp ra: 100 us (TYP)
  • Hiệu suất: ≥ 80 %
  • Thông số chung
  • Màn hình: TFT-LCD, 4.3 inch
  • Dải nhiệt độ làm việc: 0 °C ~ 40 °C
  • Dải nhiệt độ bảo quản: -10 °C ~ 70 °C

Bộ sản phẩm

  • Phụ kiện tiêu chuẩn:
  • Thông tin an toàn, CD-ROM, Input/Output Cover, EIA Rack Mount, Cáp USB

Phụ kiện mua thêm

  • Phụ kiện mua thêm:
  • Dây nguồn GPW-005, 3m, 105℃, UL/CSA Type
  • Dây nguồn GPW-006, 3m, 105℃, VDE Type
  • Dây nguồn GPW-007, 3m, 105℃, PSE Type
  • Rack Mount Adapter GRA-442-J (JIS)
  • Dây nguồn GTL-137 (Load wire_10AWG: 50A, 600V/ Sense wire_16AWG: 20A, 600V)
  • Cáp RS232C GTL-232, 2m
  • Cáp GPIB GTL-248, 2m
  • External Three Phase Control Unit for 1P2W, 1P3W, 3P4W output ASR-002
  • Bộ lọc khí APS-008

Thương hiệu: GW INSTEK

Nguồn lập trình AC/DC GW INSTEK ASR-3400 (AC 0~400 Vrms, DC 0~±570 V, 4kVA)

Thương hiệu

GW INSTEK

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nguồn lập trình AC/DC GW INSTEK ASR-3400 (AC 0~400 Vrms, DC 0~±570 V, 4kVA)”