- Số kênh: 1
- Số khe cắm: 1
- Dải đầu ra
- Điện áp tối đa: 60V
- Dòng điện tối đa (DC): 3.5 A
- Dòng điện tối đa (Pulse): 10.5 A
- Độ phân giải
- Điện áp tối thiểu: 6 uV
- Dòng điện tối thiểu: 100 fA
- Độ nhiễu đo dòng điện RMS (1 PLC): 400 fArms
- Độ nhiễu nguồn điện áp
- Peak-to-peak (0.1 - 10 Hz): < 12μV
- Peak-to-peak (20 MHz): < 30 mV
- RMS (20 MHz): < 2.5 mVrms
- RMS (200 MHz): < 4.5 mVrms
- Chiều rộng xung tối thiểu: 50 μs
- Tốc độ tăng áp tối đa: 3.5 V/μs
- Chế độ bộ số hóa: Có
- Tốc độ lấy mẫu tối đa: 1 MSa/s
- Dải đo tự động: Có
- Dải đo dòng liền mạch: Có
- Kết nối từ xa (kết nối 4 dây): Có
- Cổng chắn bảo vệ đo dòng điện thấp: Có
- Chế độ hoạt động
- Chế độ tiêu chuẩn: Có
- Chế độ PS: Có
- Chế độ điện dung cao: Có
- Chế độ đèn laser: Có
- Nhiệt độ: 0°C ± 50°C
- Độ ẩm: 10% đến 80%
- Thời gian khởi động: 40 phút
- Tự hiệu chuẩn: Thực hiện trong vòng 24 giờ qua.
- Thay đổi nhiệt độ môi trường ít hơn ± 5 °C sau khi thực hiện tự hiệu chuẩn.
- Thời gian hiệu chuẩn: Một năm
- Aperture time: 1 PLC
- Kết nối terminal: Kết nối Kelvin
Bình luận