Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Technical data:
  • Loads:3000kgf (29400N), 1500Kgf (14700N), 1000Kgf (9800N), 750Kgf(7355N),
  • 500Kgf (4900N), 250Kgf (2452N), 187.5Kgf (1839N), 125Kgf (1226N),
  • 100Kgf (980N), 62.5Kgf(612.9N)
  • Load dwell duration: 2s~99s, can be set and stored
  • Tungsten Carbide Ball indenter: 10mm
  • Measuring range:  3.18HBW~658HBW
  • Accuracy of indention measureing: ±0.5%
  • Accuracy of Brinell Hardness Value:
  • Hardness Range(HBW)    Error (%)    Repeatability(%)
  • ≤ 125    ± 2.5    ≤3.0
  • 125<HBW≤225    ± 2.0    ≤2.5
  • > 225     ±1.5     ≤2.0
  • Max measurable height:  200 mm
  • Max measurable depth:  140 mm
  • Dimensions:  530mm×260mm×750mm
  • Power supply:  220/110 V, 50/60 Hz, 4A
  • Standard blocks: 125-350HBW10/3000, 125-350HBW10/1000

Thương hiệu: HUATEC

Máy thử độ cứng tự động BRINELL HUATEC HBA-3000A

Thương hiệu

HUATEC

1 đánh giá cho Máy thử độ cứng tự động BRINELL HUATEC HBA-3000A

  1. Hayden

    Good quality.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Technical data:
  • Loads:3000kgf (29400N), 1500Kgf (14700N), 1000Kgf (9800N), 750Kgf(7355N),
  • 500Kgf (4900N), 250Kgf (2452N), 187.5Kgf (1839N), 125Kgf (1226N),
  • 100Kgf (980N), 62.5Kgf(612.9N)
  • Load dwell duration: 2s~99s, can be set and stored
  • Tungsten Carbide Ball indenter: 10mm
  • Measuring range:  3.18HBW~658HBW
  • Accuracy of indention measureing: ±0.5%
  • Accuracy of Brinell Hardness Value:
  • Hardness Range(HBW)    Error (%)    Repeatability(%)
  • ≤ 125    ± 2.5    ≤3.0
  • 125<HBW≤225    ± 2.0    ≤2.5
  • > 225     ±1.5     ≤2.0
  • Max measurable height:  200 mm
  • Max measurable depth:  140 mm
  • Dimensions:  530mm×260mm×750mm
  • Power supply:  220/110 V, 50/60 Hz, 4A
  • Standard blocks: 125-350HBW10/3000, 125-350HBW10/1000

Thương hiệu: HUATEC

Máy thử độ cứng tự động BRINELL HUATEC HBA-3000A

Thương hiệu

HUATEC

1 đánh giá cho Máy thử độ cứng tự động BRINELL HUATEC HBA-3000A

  1. Hayden

    Good quality.

Thêm đánh giá