- Độ lặp lại trên điểm trắng: .10 ΔE*ab trên gốm trắng
- Hình đo: d/8°
- Tương thích các dụng cụ: 0.30 ΔE*ab avg.
- Kích thước điểm nguồn sáng: 14mm
- Tuổi thọ nguồn sáng: Approx. 500,000 lần đo
- Nguồn sáng: đèn vonfram chứa khí
- Thời gian giữa 2 lần đo: ≈ 2 giây
- Điểm đo: 8mm
- Thời gian đo: ≈ 2 giây
- Dải trắc quang: 0 to 200%
- Độ phân giải trắc quang: 0.01%
- Phân tích phổ: đèn đi ôt quang silicon
- Bước quang phổ: 10nm
- Dải quang phổ: 400nm-700nm
- Độ chênh lệch màu sắc: [√/X], Δecmc, Δlab, ΔE00, Δreflectance, ΔE94, ΔXYZ, ΔL*a*b*, ΔYxy, , ΔL*C*h°, ΔL*u*v*, Verbal Difference
- Khoảng mài: Lab, L*a*b*, Reflectance, L*C*h°, Munsell Notation, XYZ, Yxy, L*u*v*
- Nguồn sáng: A, C, D50, D65, F2, F7, F11 & F12
- Góc quan sát: 2° & 10°
- Chỉ số tiêu chuẩn: [√/X], YI1925, WI Taube, ΔWI73, Reflectance, WI98, MI, Δreflectance, ΔWI Berger, WI73, MI6172, ΔYI98, ΔWI Hunter, Gray Scale, WI Berger, Gloss, ΔYI73, ΔWI Stensby, YI98, WI Hunter, ΔYI1925, ΔWI Taube, YI73, WI Stensby, ΔWI98, Averging, 555 Shade Sort
- Khẩu độ phản xạ: 1
- Độ ẩm: 5% ~ 85%, không ngưng tụ
- Nhiệt độ hoạt động: 50°~ 104°F (10° ~40°C)
- Nhiệt độ bảo quản: -4° to 122°F (-20°~ 50°C)
- Trọng lượng đóng gói: 7kg
- Giao tiếp: USB 2.0
- Hiển thị: màn hình đồ họa màu LCD có đèn nền
- Ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung Quốc, tiếng Hàn và Nhật
- Bộ Kit phát triển phần mềm: XDS4
- Pin: Li-ion
- Tuổi thọ pin: 1000 lần đo
- Nguồn: 100-240VAC 50/60Hz, 12VDC tại 2.5A
- Tấm hiệu chuẩn: trắng và Zero
- Hỗ trợ: NetProfiler
Bộ sản phẩm
- máy chính,
- tấm hiệu chuẩn trắng tiêu chuẩn,
- black trap,
- green standard,
- hướng dẫn sử dụng(CD),
- bộ chuyển nguồn AC,
- dây cáp USB,
- hộp đựng
Angel –
Good service.
Nolan –
The product is firmly packed.