Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • pH
    •    Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
    •    Độ phân giải: 0.1 pH
    •    Độ chính xác: ±0.01 pH
  • Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
  • Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
  • CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
    •    Thang đo: mV±1000 mV
    •    Độ phân giải : mV0.1 mV
    •    Độ chính xác : mV: ±0.2 mV
  • THÔNG SỐ MÁY
  • Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
  • Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
  • Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
  • Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
  • GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
  • Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
  • Pin: Pin sạc 3.7VDC
  • Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
  • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
  • Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
  • Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
  • Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
  • Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
  • Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
  • Số phương pháp: Tối đa 128

 

CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC

Các chỉ tiêu Ống 16mm phải phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo

Đo chỉ tiêu nào mua thuốc thử chỉ tiêu đó

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp

(chỉ nước sạch)

0.00 đến 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni thang thấp

(ống 16mm)

0.00 đến 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764A-25 

(25 lần đo)

Amoni thang trung

(chỉ nước sạch)

0.00 đến 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(chỉ nước sạch)

0.0 đến 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(ống 16mm)

0.0 đến 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764B-25 

(25 lần đo)

Clo dư

(chỉ nước sạch)

0.00 đến 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01 

(100 lần đo)

Clo tổng

(chỉ nước sạch)

0.00 đến 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01 

(100 lần đo)

COD thang thấp

(ống 16mm)

0 đến 150 mg/L 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754A-25 

(24 lần đo)

COD thang trung

(ống 16mm)

0 đến 1500 mg/L 1 mg/L ±15 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754B-25 

(24 lần đo)

COD thang cao

(ống 16mm)

0 đến 15000 mg/L O2 1 mg/L ±150 mg/L

±2% kết quả đo

HI93754C-25 

(24 lần đo)

COD thang siêu cao

(ống 16mm)

0.0 đến 60.0 g/L O2 0.1 g/L ±0.5 g/L

±3% kết quả đo

HI93754J-25 

(24 lần đo)

Chất hoạt động bề mặt anion

(ống 16mm)

0.00 đến 3.50mg/L SDBS 0.01mg/L ±0.10mg/L

±5% kết quả đo

HI96782-25

(25 lần đo)

Chất hoạt động bề mặt không ion

(ống 16mm)

0.00 đến 6.00 mg/L TRITON X-100 0.01mg/L ±0.10mg/L

±5% kết quả đo

HI96780-25

(24 lần đo)

Nitrat

(ống 16mm)

0.0 đến 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±3% kết quả đo

HI93766-50 

(50 lần đo)

Nitrit thang cao

(chỉ nước sạch)

0 đến 150 mg/L NO2-N 1 mg/L ±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit thang trung

(ống 16mm)

0.00 đến 6.00 mg/L NO2-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±3% kết quả đo

HI96784-25

(25 lần đo)

Nitrit thang thấp

(chỉ nước sạch)

0 đến 600 μg/L NO2-N 1 μg/L ±20 μg/L

±4% kết quả đo

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitrit thang thấp

(ống 16mm)

0 đến 600 µg/L NO2-N 1 µg/L ±10 μg/L

±3% kết quả đo

HI96783-25

(25 lần đo)

Nitơ tổng thang thấp

(ống 16mm)

0.0 đến 25.0 mg/L N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93767A-50 

(49 lần đo)

Nitơ tổng thang cao

(ống 16mm)

0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±1.0 mg/L

±4% kết quả đo

HI93767B-50 

(49 lần đo)

Photpho tổng thang thấp

(ống 16mm)

0.00 đến 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±6% kết quả đo

HI93758C-50 

(50 lần đo)

Photpho tổng thang cao

(ống 16mm)

0.0 đến 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93763B-50 

(49 lần đo)

Sắt tổng

(ống 16mm)

0.00 đến 7.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.20 mg/L

±3% kết quả đo

HI96778-25

(25 lần đo)

Bộ sản phẩm

  • Máy đo HI83314
  • 4 cuvet có nắp
  • Khăn lau cuvet
  • Cáp USB
  • Adapter
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chứng nhận chất lượng của máy đo

(MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU)

Thương hiệu: HANNA

  • Máy Quang kế Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HANNA HI83314-02
  • Máy đo đa chỉ tiêu với 10 chỉ tiêu chuyên trong nước thải
  • 10 chỉ tiêu quan trọng như COD, Nitơ tổng, Photpho tổng, Amonia, Nitrat
  • Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn.
  • Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
  • Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
  • Màn hình có đèn nền sáng.
  • Ghi dữ liệu tự động.
  • Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao.
    • HI83314-01 : 115V
    • HI83314-02: 230V

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy Quang kế Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HANNA HI83314-02

  1. Ryan

    Good quality.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • pH
    •    Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
    •    Độ phân giải: 0.1 pH
    •    Độ chính xác: ±0.01 pH
  • Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
  • Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
  • CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
    •    Thang đo: mV±1000 mV
    •    Độ phân giải : mV0.1 mV
    •    Độ chính xác : mV: ±0.2 mV
  • THÔNG SỐ MÁY
  • Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
  • Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
  • Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
  • Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
  • GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
  • Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
  • Pin: Pin sạc 3.7VDC
  • Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
  • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
  • Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
  • Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
  • Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
  • Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
  • Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
  • Số phương pháp: Tối đa 128

 

CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC

Các chỉ tiêu Ống 16mm phải phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo

Đo chỉ tiêu nào mua thuốc thử chỉ tiêu đó

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp

(chỉ nước sạch)

0.00 đến 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni thang thấp

(ống 16mm)

0.00 đến 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764A-25 

(25 lần đo)

Amoni thang trung

(chỉ nước sạch)

0.00 đến 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(chỉ nước sạch)

0.0 đến 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(ống 16mm)

0.0 đến 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764B-25 

(25 lần đo)

Clo dư

(chỉ nước sạch)

0.00 đến 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01 

(100 lần đo)

Clo tổng

(chỉ nước sạch)

0.00 đến 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01 

(100 lần đo)

COD thang thấp

(ống 16mm)

0 đến 150 mg/L 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754A-25 

(24 lần đo)

COD thang trung

(ống 16mm)

0 đến 1500 mg/L 1 mg/L ±15 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754B-25 

(24 lần đo)

COD thang cao

(ống 16mm)

0 đến 15000 mg/L O2 1 mg/L ±150 mg/L

±2% kết quả đo

HI93754C-25 

(24 lần đo)

COD thang siêu cao

(ống 16mm)

0.0 đến 60.0 g/L O2 0.1 g/L ±0.5 g/L

±3% kết quả đo

HI93754J-25 

(24 lần đo)

Chất hoạt động bề mặt anion

(ống 16mm)

0.00 đến 3.50mg/L SDBS 0.01mg/L ±0.10mg/L

±5% kết quả đo

HI96782-25

(25 lần đo)

Chất hoạt động bề mặt không ion

(ống 16mm)

0.00 đến 6.00 mg/L TRITON X-100 0.01mg/L ±0.10mg/L

±5% kết quả đo

HI96780-25

(24 lần đo)

Nitrat

(ống 16mm)

0.0 đến 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±3% kết quả đo

HI93766-50 

(50 lần đo)

Nitrit thang cao

(chỉ nước sạch)

0 đến 150 mg/L NO2-N 1 mg/L ±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit thang trung

(ống 16mm)

0.00 đến 6.00 mg/L NO2-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±3% kết quả đo

HI96784-25

(25 lần đo)

Nitrit thang thấp

(chỉ nước sạch)

0 đến 600 μg/L NO2-N 1 μg/L ±20 μg/L

±4% kết quả đo

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitrit thang thấp

(ống 16mm)

0 đến 600 µg/L NO2-N 1 µg/L ±10 μg/L

±3% kết quả đo

HI96783-25

(25 lần đo)

Nitơ tổng thang thấp

(ống 16mm)

0.0 đến 25.0 mg/L N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93767A-50 

(49 lần đo)

Nitơ tổng thang cao

(ống 16mm)

0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±1.0 mg/L

±4% kết quả đo

HI93767B-50 

(49 lần đo)

Photpho tổng thang thấp

(ống 16mm)

0.00 đến 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±6% kết quả đo

HI93758C-50 

(50 lần đo)

Photpho tổng thang cao

(ống 16mm)

0.0 đến 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93763B-50 

(49 lần đo)

Sắt tổng

(ống 16mm)

0.00 đến 7.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.20 mg/L

±3% kết quả đo

HI96778-25

(25 lần đo)

Bộ sản phẩm

  • Máy đo HI83314
  • 4 cuvet có nắp
  • Khăn lau cuvet
  • Cáp USB
  • Adapter
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chứng nhận chất lượng của máy đo

(MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU)

Thương hiệu: HANNA

  • Máy Quang kế Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HANNA HI83314-02
  • Máy đo đa chỉ tiêu với 10 chỉ tiêu chuyên trong nước thải
  • 10 chỉ tiêu quan trọng như COD, Nitơ tổng, Photpho tổng, Amonia, Nitrat
  • Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn.
  • Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
  • Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
  • Màn hình có đèn nền sáng.
  • Ghi dữ liệu tự động.
  • Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao.
    • HI83314-01 : 115V
    • HI83314-02: 230V

1 đánh giá cho Máy Quang kế Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HANNA HI83314-02

  1. Ryan

    Good quality.

Thêm đánh giá