- Kích thước bàn (mm): 320 x 1320
- Rãnh chữ T (N x W x D) (mm): 3 x 18 x 80
- Hành trình dọc X (mm): 700/680
- Hành trình ngang Y (mm): 240/225
- Hành trình đứng Z (mm): 370/375
- Số cấp tốc độ ăn dao: 15
- Dải tốc độ ăn dao
- Dọc X (mm/ph): 23.5-1180
- Ngang Y (mm/ph): 15-786
- Đứng Z (mm/ph): 8-394
- Dải ăn dao nhanh:
- Dọc X (mm/ph): 2300
- Ngang Y (mm/ph): 1540
- Đứng Z (mm/ph): 770
- Góc xoay đầu phay đứng: ±45°
- Côn lỗ trục chính: 7:24 50#
- Đường kính trục gá: Ø32 Ø50
- Số cấp tốc độ trục chính: 18
- Dải tốc độ trục chính (v/ph): 30-1500
- Công suất động cơ chính (kw): 7.5
- Công suất động cơ ăn dao (kw): 1.5
- Công suất bơm tưới nguội (kw): 0.12
- Kích thước tổng (mm): 2030 x 1707 x 2096
- Kích thước đóng kiện (mm): 2240 x 1790 x 2200
Bình luận