- Số kênh: 1
- Biên độ đầu ra:
- ≤ 200 MHz: 1 mVP-P to 5 VP-P
- > 200 MHz to ≤ 250 MHz: 1 mVP-P to 4 VP-P
- Độ chính xác: ± (1% of setting +1 mVP-P)
- (1 kHz sine, 0 V offset, amplitude > 1 mVP-P)
- Độ phân giải: 0.1 mVP-P, 0.1 mVRMS, 1 mV, 0.1 dBm or 4 digits
- Đơn vị: Vpp, Vrms, dBm, Volt
- Trở kháng đầu ra:50 Ω
- Điện áp cách điện: 42kV
- Dạng sóng:
- Sine: 1 μHz to 250 MHz
- Xung vuông: 1 μHz to 160 MHz
- Xung răng cưa: 1 μHz to 2.5 MHz
- Pulse: 1 μHz to 160 MHz
- Xung tùy ý: 1 mHz to 125 MHz
- Độ dài sóng: 2 to 131072
- Chế độ điều chế: AM/FM/PM/FSK/PWM
- chế độ quét
- Độ phân giải: 14bit
- Giao tiếp: GPIB, Ethernet, USB 2.0
- Nguồn cấp: 100-240 V, 47-63 Hz
- Màn hình: 9inch
Bình luận