Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Số kênh: 2
  • Dải tần: 50MHz
  • Tốc độ lấy mẫu: 250MS/s
  • Độ phân giải: 14 bit
  • Các dạng xung: Sine, Square, Pulse, Ramp, and Noise
  • Xung tùy ý: 48 dạng
  • Độ phân giải Tần số: 1μHz
    • Sóng Sine: 1μHz – 50MHz
    • Sóng Square 1μHz – 25MHz
    • Sóng Pulse 1μHz – 10MHz
    • Ramp 1μHz – 1MHz
    • Noise 25MHz (-3dB) (typical)
    • Arbitrary Waveform 1μHz – 10MHz
  • Biên độ: 1m Vpp – 10 Vpp (50Ω), 1m Vpp – 20 Vpp (high impedance)
  • Độ phân giải biên độ: 1m Vpp or 14 bits
  • Chức năng điều chế: AM, FM, PM, FSK, Sweep, and Burst
  • Chức năng đếm tần: Frequency Period, +Width, -Width, +Duty, and -Duty
  • Màn hình: 4 inch (480 × 320 pixels) TFT LCD
  • Giao tiếp: USB host, USB device, RS232

Bộ sản phẩm

Dây nguồn, CD Rom, hướng dẫn sử dụng, dây đo, cáp USB

Thương hiệu: OWON

Máy phát xung Owon AG2052F (50MHz, 2 kênh)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy phát xung Owon AG2052F (50MHz, 2 kênh)

  1. Ryker

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Số kênh: 2
  • Dải tần: 50MHz
  • Tốc độ lấy mẫu: 250MS/s
  • Độ phân giải: 14 bit
  • Các dạng xung: Sine, Square, Pulse, Ramp, and Noise
  • Xung tùy ý: 48 dạng
  • Độ phân giải Tần số: 1μHz
    • Sóng Sine: 1μHz – 50MHz
    • Sóng Square 1μHz – 25MHz
    • Sóng Pulse 1μHz – 10MHz
    • Ramp 1μHz – 1MHz
    • Noise 25MHz (-3dB) (typical)
    • Arbitrary Waveform 1μHz – 10MHz
  • Biên độ: 1m Vpp – 10 Vpp (50Ω), 1m Vpp – 20 Vpp (high impedance)
  • Độ phân giải biên độ: 1m Vpp or 14 bits
  • Chức năng điều chế: AM, FM, PM, FSK, Sweep, and Burst
  • Chức năng đếm tần: Frequency Period, +Width, -Width, +Duty, and -Duty
  • Màn hình: 4 inch (480 × 320 pixels) TFT LCD
  • Giao tiếp: USB host, USB device, RS232

Bộ sản phẩm

Dây nguồn, CD Rom, hướng dẫn sử dụng, dây đo, cáp USB

Thương hiệu: OWON

Máy phát xung Owon AG2052F (50MHz, 2 kênh)

1 đánh giá cho Máy phát xung Owon AG2052F (50MHz, 2 kênh)

  1. Ryker

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá