- Nguồn: AC 220V ±10% / 50Hz Tùy chỉnh đến 110V
- Độ phân giải: AD:16bit;DA:12bit
- Trở kháng đầu vào: ≥1MΩ
- Công suất đầu vào: >360W
- Đặc điểm kênh: Nguồn điện không đổi với điện áp không đổi có cấu trúc vòng khép kín kép
- Chế độ điều khiển kênh: điều khiển độc lập
- Điện áp
- Dải đo/kênh: Sạc: 30mV~15V; Xả: 2V~15V
- Điện áp xả tối thiểu: 2.0V
- Độ chính xác: ± 0.1% FS
- Độ ổn định: : ± 0.1% FS
- Dòng điện
- Dải đo/kênh: Sạc: 6mA~3A; Xả: 6mA~3A
- Độ chính xác: ± 0.1% FS
- Đọ ổn định: ± 0.1% FS
- Công suất
- Công suất kênh: 45W
- Độ ổn định: ± 0.2% FS
- Thời gian
- Thời gian hồi đáp dòng: Dòng điện (10%~90%): 20ms
- Cài đặt thời gian: ≤(365*24) h/bước chế (00:00:00(h、min、s)
- Ghi dữ liệu: Điều kiện ghi
- Thời gian △T:(1s ~60000s)
- Điện áp △U:(30mV~15V)
- Dòng điện △I:(6mA~3A)
- Sạc
- Chế độ sạc
- Sạc dòng không đổi、sạc điện áp không đổi、
- Sạc dòng và điện áp không đổi
- Điều kiện kết thúc: Điện áp、dòng điện、thời gina tương đối、công suất、-ΔV
- Xả
- Chế độ xả: Xả dòng không đổi, xả nguồn không đổi
- Điều kiện kết thúc: Điện áp、dòng điện、thời gina tương đối、công suất、-ΔV
- Chu kỳ
- Dải: 1~65535
- Số bước mỗi chu kỳ: 254
- Vòng lặp lồng nhau: Chức năng vòng lặp lồng, Hỗ trợ tối đa 3 lớp
- Bảo vệ
- Bảo vệ phần mềm
- Bảo vệ dữ liệu khi mất nguồn
- Chức năng kiểm tra ngoại tuyến
- Cài đặt điều kiện bảo vệ,Thông số cài đặt: hạn chế điện áp thấp、hạn chế điện áp cao、hạn chế dòng thấp、hạn chế dòng cao、thời gian trễ
- Bảo vệ phần cứng: Model bảo vệ chống đảo ngược
- Mẫu kiểm tra dòng và điện áp: kết nối 4 dây
- Cơ sở dữ liệu: MySQL Database
- Phương thức giao tiếp máy trên: RS485
- Dữ liệu đầu ra: EXCEL、TXT
- Số kênh trên mỗi đơn vị: 8
Thông số kỹ thuật
- Nguồn: AC 220V ±10% / 50Hz Tùy chỉnh đến 110V
- Độ phân giải: AD:16bit;DA:12bit
- Trở kháng đầu vào: ≥1MΩ
- Công suất đầu vào: >360W
- Đặc điểm kênh: Nguồn điện không đổi với điện áp không đổi có cấu trúc vòng khép kín kép
- Chế độ điều khiển kênh: điều khiển độc lập
- Điện áp
- Dải đo/kênh: Sạc: 30mV~15V; Xả: 2V~15V
- Điện áp xả tối thiểu: 2.0V
- Độ chính xác: ± 0.1% FS
- Độ ổn định: : ± 0.1% FS
- Dòng điện
- Dải đo/kênh: Sạc: 6mA~3A; Xả: 6mA~3A
- Độ chính xác: ± 0.1% FS
- Đọ ổn định: ± 0.1% FS
- Công suất
- Công suất kênh: 45W
- Độ ổn định: ± 0.2% FS
- Thời gian
- Thời gian hồi đáp dòng: Dòng điện (10%~90%): 20ms
- Cài đặt thời gian: ≤(365*24) h/bước chế (00:00:00(h、min、s)
- Ghi dữ liệu: Điều kiện ghi
- Thời gian △T:(1s ~60000s)
- Điện áp △U:(30mV~15V)
- Dòng điện △I:(6mA~3A)
- Sạc
- Chế độ sạc
- Sạc dòng không đổi、sạc điện áp không đổi、
- Sạc dòng và điện áp không đổi
- Điều kiện kết thúc: Điện áp、dòng điện、thời gina tương đối、công suất、-ΔV
- Xả
- Chế độ xả: Xả dòng không đổi, xả nguồn không đổi
- Điều kiện kết thúc: Điện áp、dòng điện、thời gina tương đối、công suất、-ΔV
- Chu kỳ
- Dải: 1~65535
- Số bước mỗi chu kỳ: 254
- Vòng lặp lồng nhau: Chức năng vòng lặp lồng, Hỗ trợ tối đa 3 lớp
- Bảo vệ
- Bảo vệ phần mềm
- Bảo vệ dữ liệu khi mất nguồn
- Chức năng kiểm tra ngoại tuyến
- Cài đặt điều kiện bảo vệ,Thông số cài đặt: hạn chế điện áp thấp、hạn chế điện áp cao、hạn chế dòng thấp、hạn chế dòng cao、thời gian trễ
- Bảo vệ phần cứng: Model bảo vệ chống đảo ngược
- Mẫu kiểm tra dòng và điện áp: kết nối 4 dây
- Cơ sở dữ liệu: MySQL Database
- Phương thức giao tiếp máy trên: RS485
- Dữ liệu đầu ra: EXCEL、TXT
- Số kênh trên mỗi đơn vị: 8
Thương hiệu: TOB
Mô tả
Máy kiểm tra Pin TOB-SMBUS-15V3A (15V3A)
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy kiểm tra Pin TOB-SMBUS-15V3A (15V3A)”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.