- Thông mạch/ Điện trở
- I định mức / Dải đo / Độ phân giải:
- •I > 200 mA / 39.99 Ω / 0.01 Ω / ± (1.5% giá trị + 2 số);
- 12 mA / 39.99 Ω và 399.9 Ω / 0.01 và 0.1 Ω /± (1.5% giá trị + 5 số) có báo hiệu âm thanh
- Dải đo / Độ chính xác:
- 4 kΩ / 1 Ω / ±(1.5 % giá trị + 5 số)
- 40 kΩ - 400 kΩ / 10 Ω - 100 Ω / ±(1.5 % giá trị + 2 số)
- I định mức / Dải đo / Độ phân giải:
- Cách điện:
- Điện áp định mức : U kiểm tra: 50 /100 / 250 / 500 / 1,000 V DC
- Dải đo / Độ chính xác: 0.01 MΩ đến 2 GΩ / ±(5 % giá trị + 3 số)
- Dòng ngắn mạch: ≤ 3mA
- Tiếp đất :
- Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác 3 cực:
- 0.50 Ω đến 40 Ω / 0.01 Ω / ±(2 % giá trị + 10 số)
- 40 Ω đến 15 kΩ / 0.1 Ω đến 1 Ω / ±(2 % giá trị + 2 số)
- 15 kΩ to 40 kΩ / 10 Ω / ±(10 % giá trị + 2 số)
- Tính năng khác: Đo điện trở RH & RS của 2 cọc phụ (lên đến 40 kΩ)
- Ufk : Theo tiêu chuẩn SEV 3569
- Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác 3 cực:
- Trở kháng mạch vòng (Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L) - điện trở mạch đang làm việc 1P
- Điện trở mạch đang làm việc :
- Điện áp mạch : 90 đến 500 V
- Tần số: 15.8 đến 17.5 Hz - 45 đến 65 Hz
- Chế độ đo bằng dòng lớn hoặc chế độ TRIP Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L):
- Dòng kiểm tra tối đa: 7.5 A
- Dải đo : (0.050) 0.100 Ω đến 399.99 Ω
- Độ chính xác cơ bản: ± (5% giá trị + 2 số)
- Chế độ NO TRIP (chỉ đo Zs (L-PE)):
- Dòng kiểm tra: 6 mA – 9 mA – 12 mA (theo yêu cầu)
- Dải đo :0.20 Ω đến 3,999 Ω
- Độ chính xác cơ bản: ± (5 % giá trị + 2 cts)
- Tính toán dòng ngắn mạch Ik (PFC (Zs)) , I Sc PSCC (Zi): Dòng sự cố & dòng ngắn mạch: 0.1 A đến 20 kA
- Tính năng khác: Đo điện trở và điện cảm của trở kháng Zs và Ze
- Điện trở mạch đang làm việc :
- RCDs - kiểu AC & A
- Điện áp mạch / Tần số: 90 V đến 500 V / 15.8 Hz đến 17.5 Hz và 45 Hz đến 65 Hz
- I∆n / dòng thay đổi và kiểm tra xung: 10/30/100/300/500/650/1,000 mA (90 V - 280 V) hoặc thay đổi – 10/30/100/300/500 mA (280 V - 550 V) hoặc thay đổi
- Kiểm tra No-trip: Tại ½ I∆n – thời gian: 1,000 ms hoặc 2,000 ms
- Chế độ dòng thay đổi: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.3 x I∆n đến 1.06 x I∆n mỗi bước của 3.3 % x I∆n
- Đo thời gian tác động: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0.2 đến 0.5 x I∆n (Uf) / 0.5 x I∆n / 2 x I∆n (lựa chọn) / 5 x I∆n. Xung: 0 đến 500 ms / 0.1 và 1 ms / 2ms. Chế độ dòng thay đổi: 0 đến 200 ms / 0.1 ms / 2 ms
- Phép đo khác
- Đo dòng bằng kẹp C177A (1mA*): (0.5 mA**) 5 mA - 19.99 A (C177) / 20 mA - 199.9 A (C177A) (chọn mua thêm kẹp CC177A, C177)
- Điện áp / Tần số: 0 đến 550 VAC/DC / DC và 15.8 đến 500 Hz / 10 đến 500 Hz
- Chiều quay pha : 20 đến 500 VAC
- Thông số kỹ thuật chung:
- Màn hình: LCD 5.7” , 320 x 240 điểm
- Nguồn hoạt động: pin sạc / thời gian dùng pin: NiMH 9.6 V định mức 4 Ah
- Cấp bảo vệ / Tương thích điện từ: IP 53 / IK04 / IEC 61326-1
- An toàn điện: IEC 61010 -1 – 600 V CAT III – 300 V CAT IV – IEC 61557
Bình luận