- Đường kính khoan tối đa (Thép carbon) (mm): Ø62
- Đường kính khoan tối đa (Gang) (mm): Ø72
- Đường kính taro tối đa (Thép carbon) : M46
- Đường kính taro tối đa (Gang) : M52
- Khoảng cách tối đa từ trục chính đến đường sinh trụ đứng(mm): 350-1600
- Khoảng cách chuyển động ngang hộp trục chính (thủ công) (mm): 1250
- Khoảng cách tối đa giữa trục chính và bề mặt làm việc mặt đế(mm): 350-1250
- Hành trình trục chính(mm): 315
- Côn trục chính: MT.5
- Số cấp tốc độ quay trục chính: Stepless
- Dải tốc độ quay trục chính(v/ph): 38-275,275-2000
- Số cấp tốc độ ăn dao của trục chính: 8
- Dải tốc độ ăn dao của trục chính(mm/v): 0.06-1.00
- Tốc độ nâng hạ cần khoan(m/ph): 1.2
- Góc xoay của cần khoan.(độ): ±180
- Khoảng cách chuyển động của trục chính cho mặt số được hiệu chỉnh mỗi vòng quay(mm): 122
- Công suất động cơ chính(động cơ chuyển đổi)(KW): 4
- Công suất động cơ nâng hạ cần khoan(KW): 1.7
- Công suất động cơ bơm dầu hộp trục chính, kẹp cần khoan(KW): 0.75
Bình luận