- Phương pháp in: In truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp
- Kích thước (L x H x W): (19.0 in x 11.6 in x 11.2 in)
- Trọng lượng: (34.88 lb)
- Thông số in:
- Chiều rộng in tối đa:
- 203 dpi: 108 mm (4.25 in)
- 300 dpi: 106 mm (4.17 in)
- 406 dpi: 104 mm (4.09 in)
- Chiều dài in tối đa:
- 203 dpi: 4.8 m (15.75 ft)
- 406 dpi: 1.2 m (3.94 ft)
- Tốc độ in: 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
- 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
- Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi), 11.8 dots/mm (300 dpi)
- Lõi cuộn nhãn in: 38–76 mm (1.5–3 in)
- Đường kính tối đa cuộn nhãn in: 80 mm (3.15 in), ≈450m (1.476 ft)
Bình luận