- Phương pháp in: In truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp
- Kích thước (L x H x W): (17 in x 7.13 in x 8.09 in)
- Thông số in:
- Chiều rộng in tối đa:
- 203 dpi: 56 mm (2.2 in)
- 300 dpi: 56 mm (2.2 in)
- 406 dpi: 64 mm (2.5 in)
- Tốc độ in: 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
- 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
- Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi), 11.8 dots/ mm (300 dpi), 16 dots/mm (406 dpi)
- Lõi cuộn nhãn in: 38–76 mm (1.5–3 in)
- Cuộn ribbon:
- Đường kính tối đa: 61 mm (2.40 in), 229 m (751 ft)
Bình luận