- THÔNG SỐ ĐIỆN
- Cấp độ chính xác: 0.05%, 0.1%
- Nguồn: 1 pha AC 100-265 V, Tần số 50/60 Hz
- Điện áp AC đầu ra
- Dải (Pha U1, U2, U3): 57.7V, 100V, 220V, 380V (tối đa 500V); dải chuyển đổi tự động
- Điều chỉnh độ mịn: 0.01% RG
- Độ chính xác: 0.05% RG
- Độ ổn định: <0.01% RG/120s
- Độ méo: <0.3% (không tải điện dung)
- Công suất đầu ra: 30VA
- Mức độ điều chỉnh đầy tải: 0.01% RG
- Thời gian điều chỉnh đầy tải: <1mS
- Độ ổn định lâu dài: ± 60 PPM/năm
- Dòng AC đầu ra
- Dải (Pha I1, I2, I3): 0.2A, 1A, 5A, 20A, 100A (Max 120A); dải chuyển đổi tự động
- Điều chỉnh dải: (0-120) %RG
- Điều chỉnh độ mịn: 0.01%RG
- Độ chính xác: 0.05% RG
- Độ ổn định: <0.01% RG/120s
- Độ méo: <0.3% (không tải điện dung)
- Công suất đầu ra: 20VA (20A), 50VA (100A)
- Mức độ điều chỉnh đầy tải: 0.01% RG
- Thời gian điều chỉnh đầy tải: <1mS
- Độ ổn định lâu dài: ± 60 PPM/năm
- Công suất đầu ra
- Độ chính xác: 0.05% RG
- Độ ổn định: 0.01% RG/120s
- Góc pha
- Điều chỉnh dải: 0°-359.99°
- Độ phân giải: 0.001°
- Độ chính xác: 0.03°
- Hệ số công suất
- Điều chỉnh dải: -1 ~ 0 ~ +1
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: 0.0005
- Tần số
- Điều chỉnh dải: 40-70Hz
- Độ phân giải: 0.001Hz
- Độ chính xác: 0.005Hz
- Thay đổi nhiệt độ: ± 0.5 PPM/°C
- Độ ổn định lâu dài: ± 4 PPM/năm
- Cài đặt điện áp/dòng điện/sóng hài
- Bậc sóng hài: 2-51 times
- Lượng sóng hài: 0-40%
- Pha sóng hài: 0-359.99
- Cài đặt độ chính xác sóng hài: (10%±0.1%) RD (2)
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 50°C
- Nhiệt độ bảo quản: -30°C ~ -60°C
- Độ ẩm tương đối: ≤ 85%
Thông số kỹ thuật
- THÔNG SỐ ĐIỆN
- Cấp độ chính xác: 0.05%, 0.1%
- Nguồn: 1 pha AC 100-265 V, Tần số 50/60 Hz
- Điện áp AC đầu ra
- Dải (Pha U1, U2, U3): 57.7V, 100V, 220V, 380V (tối đa 500V); dải chuyển đổi tự động
- Điều chỉnh độ mịn: 0.01% RG
- Độ chính xác: 0.05% RG
- Độ ổn định: <0.01% RG/120s
- Độ méo: <0.3% (không tải điện dung)
- Công suất đầu ra: 30VA
- Mức độ điều chỉnh đầy tải: 0.01% RG
- Thời gian điều chỉnh đầy tải: <1mS
- Độ ổn định lâu dài: ± 60 PPM/năm
- Dòng AC đầu ra
- Dải (Pha I1, I2, I3): 0.2A, 1A, 5A, 20A, 100A (Max 120A); dải chuyển đổi tự động
- Điều chỉnh dải: (0-120) %RG
- Điều chỉnh độ mịn: 0.01%RG
- Độ chính xác: 0.05% RG
- Độ ổn định: <0.01% RG/120s
- Độ méo: <0.3% (không tải điện dung)
- Công suất đầu ra: 20VA (20A), 50VA (100A)
- Mức độ điều chỉnh đầy tải: 0.01% RG
- Thời gian điều chỉnh đầy tải: <1mS
- Độ ổn định lâu dài: ± 60 PPM/năm
- Công suất đầu ra
- Độ chính xác: 0.05% RG
- Độ ổn định: 0.01% RG/120s
- Góc pha
- Điều chỉnh dải: 0°-359.99°
- Độ phân giải: 0.001°
- Độ chính xác: 0.03°
- Hệ số công suất
- Điều chỉnh dải: -1 ~ 0 ~ +1
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác: 0.0005
- Tần số
- Điều chỉnh dải: 40-70Hz
- Độ phân giải: 0.001Hz
- Độ chính xác: 0.005Hz
- Thay đổi nhiệt độ: ± 0.5 PPM/°C
- Độ ổn định lâu dài: ± 4 PPM/năm
- Cài đặt điện áp/dòng điện/sóng hài
- Bậc sóng hài: 2-51 times
- Lượng sóng hài: 0-40%
- Pha sóng hài: 0-359.99
- Cài đặt độ chính xác sóng hài: (10%±0.1%) RD (2)
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 50°C
- Nhiệt độ bảo quản: -30°C ~ -60°C
- Độ ẩm tương đối: ≤ 85%
Thương hiệu: GFUVE
Mô tả
Máy hiệu chuẩn nguồn điện 3 pha GFUVE GF3031 (500V;120A )
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy hiệu chuẩn nguồn điện 3 pha GFUVE GF3031 (500V;120A )”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.