- THÔNG SỐ ĐIỆN
- Độ chính xác: 0.05%, 0.1%
- Độ phân giải: 6”TFT (640×480)
- Nguồn: 220V±10%, 50/60Hz
- Pin Li-polymer (kích thước (mm): 110x51x16, điện áp đầu ra mức: 7.2V, dung lượng: 5000mAh)
- Đường điện (U1, UN), 85V-265V 50/60Hz
- Cổng giao tiếp: RS232
- Kiểm tra điện áp
- Dải đo: 5-480V
- Sai số:
- ±0.05% (30V-480V)
- ±0.1% (5V-30V)
- Sóng hài: 2nd-63st
- Kiểm tra dòng điện
- Dải đo (nối trực tiếp): 5mA-20A
- Sai số (nối trực tiếp):
- ±0.05% (100mA-20A)
- ±0.1% (10mA-100mA)
- Dải đo (kẹp biến dòng): 10mA-3000A
- Sai số (kẹp biến dòng):
- ±0.2% (100mA-100A)
- ±0.5% (100A-3000A)
- Sóng hài: 2nd-63st
- Sai số đo công suất
- Công suất hữu dụng (nối trực tiếp):
- ±0.05% (0.1A-20A)
- ±0.1% (0.01A-0.1A)
- Công suất phản kháng (nối trực tiếp): ±0.1% (0.1A-20A)
- Sai số đo diện năng
- Điện năng hữu dụng (nối trực tiếp):
- ±0.05% (0.1A-20A)
- ±0.1% (0.01A-0.1A)
- Điện năng phản kháng (nối trực tiếp): ±0.1% (0.1A-20A)
- Góc pha
- Dải đo: 0°-360°
- Độ phân giải: 0.01°
- Sai số: ±0.05°
- Tần số
- Dải đo: 45-65Hz
- Độ phân giải: 0.001Hz
- Sai số: 0.002Hz
- Xung đầu vào
- Số kênh đầu vào: 2
- Mức độ đầu vào: 5-24V
- Tần số đầu vào: Tối đa 2MHz
- Xung đầu ra
- Hằng số năng lượng: 180000imp/kWh, 1800imp/kWh, 180imp/kWh
- Tỷ lệ xung: 1:1
- Mức độ đầu ra: 5V
- Chức năng
- Sơ đồ vectơ: Có
- Dạng sóng: Có
- Tích lũy năng lượng: Có
- Giao tiếp với PC: Có
- THÔNG SỐ CƠ HỌC
- Kích thước hộp đựng (W×H×D) (mm): 450×320×185
- Hộp đựng (kg): 8.5
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ môi trường: -10°C ~ 55°C
- Độ ẩm tương đối: 15%-85%
Bình luận