- THÔNG SỐ ĐIỆN
- Độ chính xác: 0.02%, 0.05%, 0.1%
- Nguồn: AC 180-265V, or 3×220/380V±15%, tần số 50/60Hz.
- Điện áp đầu ra AC
- Dải đo: 57.7V, 100V, 220V, 380V (tối đa 480V)
- Điều chỉnh dải đo: (0-120)%RG(1)
- Điều chỉnh độ mịn: 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10%RG optional.
- Độ ổn định: 0.01%/120s
- Độ méo: 0.3% (Tải không điện dung)
- Tải đầu ra: 1500VA hoặc tuỳ chỉnh
- Độ chính xác đo: 0.05%RG
- Dòng điện AC đầu ra
- Dải đo (I1,I2,I3): 0.1A, 0.25A, 0.5A, 1A, 2.5A, 5A, 10A, 25A, 50A, 100A, 120A
- Điều chỉnh dải đo: (0-120)%RG
- Điều chỉnh độ mịn: 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10%RG optional.
- Độ ổn định: <0.01%/120s
- Độ méo: ≤0.3% (Tải không điện dung)
- Tải đầu ra: 1500VA
- Độ chính xác: 0.05%RG
- Công suất đầu ra
- Độ ổn định công suất hữu dụng đầu ra: <0.01%RG/120s
- Độ ổn định công suất phản kháng đầu ra: <0.02%RG/120s
- Độ chính xác đo công suất hữu dụng: 0.05%RG
- Độ chính xác đo công suất phản kháng: 0.1%RG
- Pha đầu ra
- Điều chỉnh dải đo đầu ra: 0°-359.999°
- Điều chỉnh độ mịn đầu ra: 10, 1, 0.1, 0.01 optional.
- Độ phân giải: 0.01°
- Độ chính xác: 0.05°
- Hệ số công suất
- Điều chỉnh dải đo: -1 ~ 0 ~ 1
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác đo: 0. 0005
- Tần số đầu ra
- Điều chỉnh dải đo: 40Hz-70Hz
- Điều chỉnh độ mịn đầu ra: 5Hz, 1Hz, 0.1Hz, 0.01Hz optional.
- Độ phân giải: 0.001Hz
- Độ chính xác: 0.002Hz
- Cài đặt điện áp / dòng điện / sóng hài
- Số sóng hài: 2-51times
- Hàm lượng sóng hài: 0-40%
- Pha sóng hài: 0-359.99
- Cài đặt độ chính xác sóng hài: (10%±0.1%)RD(2)
- Sai số đo điện năng
- Điện năng hữu dụng: 0.05%RG or 0.02% RG
- Điện năng phản kháng: 0.1%RG
- Công suất xung đầu ra
- Loại xung công suất: xung hữu dụng, xung phản kháng
- Công suất xung đầu ra hữu dụng: 5V, 10mA
- Tần số xung đầu ra: Tối đa 50kHz
- Công suất xung đầu vào
- Dải hẳng số xung: (1–599999999)/kwh
- Loại xung điện năng: hỗ trợ xung hữu dụng và phản kháng, tần số cao nhất Công suất xung đầu vào is 10KHz.
- Vị trí đo
- Vị trí: 3, 6, 12, 20, 24, 40, 48pcs meter
- Chuẩn
- Chuẩn: IEC 62053-21,22, 23; IEC 60736; ANSI C12.20-2002
- THÔNG SỐ CƠ HỌC
- Kích thước bàn: 2 * 2400 * 760 * 1846mm (L * W * H).
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ môi trường: 0°C ~ +40°C
- Độ ẩm tương đối: 35%-85%
Thông số kỹ thuật
- THÔNG SỐ ĐIỆN
- Độ chính xác: 0.02%, 0.05%, 0.1%
- Nguồn: AC 180-265V, or 3×220/380V±15%, tần số 50/60Hz.
- Điện áp đầu ra AC
- Dải đo: 57.7V, 100V, 220V, 380V (tối đa 480V)
- Điều chỉnh dải đo: (0-120)%RG(1)
- Điều chỉnh độ mịn: 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10%RG optional.
- Độ ổn định: 0.01%/120s
- Độ méo: 0.3% (Tải không điện dung)
- Tải đầu ra: 1500VA hoặc tuỳ chỉnh
- Độ chính xác đo: 0.05%RG
- Dòng điện AC đầu ra
- Dải đo (I1,I2,I3): 0.1A, 0.25A, 0.5A, 1A, 2.5A, 5A, 10A, 25A, 50A, 100A, 120A
- Điều chỉnh dải đo: (0-120)%RG
- Điều chỉnh độ mịn: 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10%RG optional.
- Độ ổn định: <0.01%/120s
- Độ méo: ≤0.3% (Tải không điện dung)
- Tải đầu ra: 1500VA
- Độ chính xác: 0.05%RG
- Công suất đầu ra
- Độ ổn định công suất hữu dụng đầu ra: <0.01%RG/120s
- Độ ổn định công suất phản kháng đầu ra: <0.02%RG/120s
- Độ chính xác đo công suất hữu dụng: 0.05%RG
- Độ chính xác đo công suất phản kháng: 0.1%RG
- Pha đầu ra
- Điều chỉnh dải đo đầu ra: 0°-359.999°
- Điều chỉnh độ mịn đầu ra: 10, 1, 0.1, 0.01 optional.
- Độ phân giải: 0.01°
- Độ chính xác: 0.05°
- Hệ số công suất
- Điều chỉnh dải đo: -1 ~ 0 ~ 1
- Độ phân giải: 0.0001
- Độ chính xác đo: 0. 0005
- Tần số đầu ra
- Điều chỉnh dải đo: 40Hz-70Hz
- Điều chỉnh độ mịn đầu ra: 5Hz, 1Hz, 0.1Hz, 0.01Hz optional.
- Độ phân giải: 0.001Hz
- Độ chính xác: 0.002Hz
- Cài đặt điện áp / dòng điện / sóng hài
- Số sóng hài: 2-51times
- Hàm lượng sóng hài: 0-40%
- Pha sóng hài: 0-359.99
- Cài đặt độ chính xác sóng hài: (10%±0.1%)RD(2)
- Sai số đo điện năng
- Điện năng hữu dụng: 0.05%RG or 0.02% RG
- Điện năng phản kháng: 0.1%RG
- Công suất xung đầu ra
- Loại xung công suất: xung hữu dụng, xung phản kháng
- Công suất xung đầu ra hữu dụng: 5V, 10mA
- Tần số xung đầu ra: Tối đa 50kHz
- Công suất xung đầu vào
- Dải hẳng số xung: (1–599999999)/kwh
- Loại xung điện năng: hỗ trợ xung hữu dụng và phản kháng, tần số cao nhất Công suất xung đầu vào is 10KHz.
- Vị trí đo
- Vị trí: 3, 6, 12, 20, 24, 40, 48pcs meter
- Chuẩn
- Chuẩn: IEC 62053-21,22, 23; IEC 60736; ANSI C12.20-2002
- THÔNG SỐ CƠ HỌC
- Kích thước bàn: 2 * 2400 * 760 * 1846mm (L * W * H).
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ môi trường: 0°C ~ +40°C
- Độ ẩm tương đối: 35%-85%
Thương hiệu: GFUVE
Mô tả
Máy hiệu chuẩn đồng hồ đo điện 1 pha GFUVE GF1000 (AC 480V 120A)
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy hiệu chuẩn đồng hồ đo điện 1 pha GFUVE GF1000 (AC 480V 120A)”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.