Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo áp lực:
    •  Dải đo: Áp suất dương: 0-200kPa, Áp suất âm: -80 đến 0kPa
    •  Độ chính xác (6 tháng sau hiệu chuẩn): Áp suất dương: 20 đến 200 kPa: ±(0.01% khi đọc + 0.003 kPa) 0 đến 20 kPa: ±0.005 kPa, Áp suất âm: ±(0.2% khi đọc + 0.080 kPa)
    •  Độ chính xác (1 năm sau hiệu chuẩn): Áp suất dương: 20 đến 200 kPa: ±(0.01% khi đọc + 0.010 kPa)0 đến 20 kPa: ±0.012 kPa, Áp suất âm: ±(0.2% khi đọc + 0.090 kPa)
  • Dòng DC: 20 mA, 100 mA; Độ chính xác: 0.015% khi đọc + 3 µA ở 20 mA
  • Điện áp DC: 5 V, 50 V; Độ chính xác: 0.015% khi đọc + 0.5 mV ở 5V
  • Nguồn dòng DC: 20 mA, 20 mA SIMULATE; Độ chính xác: 0.015% + 3 µA
  • Nguồn điện áp DC: 5V; Độ chính xác: 0.015% + 0.5 mV
  • Màn hình: ma trận điểm LCD (320×240 điểm)
  • Đèn nền: LED
  • Làm mới màn hình: 300ms (3 lần/giây)
  • Thời gian khởi động: 5 phút
  • Nguồn: 6 pin kiềm AA
  • Tuổi thọ pin: 35 giờ khi đo dòng với nguồn mạch vòng 24V tắt, 10 giờ với nguồn mạch vòng 24V bật
  • Tự động tắt nguồn: 60 phút (có thể tắt chức năng này)
  • Điện trở cách điện: ≥ 100 MΩ (500VDC) giữa thiết bị đầu vào và vỏ, giữa  cổng vào và vỏ
  • Kích thước: 264 (W) x 188 (H) x 96 (D) mm (không tính phần lồi ra)
  • Trọng lượng: 2kg (bao gồm pin)
  • Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: -10 đến 50°C and 20 đến 80%RH (không ngưng tụ)
  • Nhiệt độ/độ ẩm lưu kho: -20 đến 60°C and 20 đến 80%RH (không ngưng tụ)

Bộ sản phẩm

  • Bộ dây đo 2 màu đen/đỏ 1.7m với kẹp cá sấu, 6 pin kiềm, 1 ren vít trong R1 1/4” – 1/8” NPT, 2 lõi từ, 1 ren vít trong R 1/4” – 1/4” NPT, hộp đựng phụ kiện, HDSD (CD), hướng dẫn khởi động, quai đeo

Thương hiệu: YOKOGAWA

Máy hiệu chuẩn áp suất Yokogawa CA700-E-01 (-80~200kPa)

Manual-YOKOGAWA-CA700-E-01

Thương hiệu

YOKOGAWA

1 đánh giá cho Máy hiệu chuẩn áp suất Yokogawa CA700-E-01 (-80~200kPa)

  1. Paul

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo áp lực:
    •  Dải đo: Áp suất dương: 0-200kPa, Áp suất âm: -80 đến 0kPa
    •  Độ chính xác (6 tháng sau hiệu chuẩn): Áp suất dương: 20 đến 200 kPa: ±(0.01% khi đọc + 0.003 kPa) 0 đến 20 kPa: ±0.005 kPa, Áp suất âm: ±(0.2% khi đọc + 0.080 kPa)
    •  Độ chính xác (1 năm sau hiệu chuẩn): Áp suất dương: 20 đến 200 kPa: ±(0.01% khi đọc + 0.010 kPa)0 đến 20 kPa: ±0.012 kPa, Áp suất âm: ±(0.2% khi đọc + 0.090 kPa)
  • Dòng DC: 20 mA, 100 mA; Độ chính xác: 0.015% khi đọc + 3 µA ở 20 mA
  • Điện áp DC: 5 V, 50 V; Độ chính xác: 0.015% khi đọc + 0.5 mV ở 5V
  • Nguồn dòng DC: 20 mA, 20 mA SIMULATE; Độ chính xác: 0.015% + 3 µA
  • Nguồn điện áp DC: 5V; Độ chính xác: 0.015% + 0.5 mV
  • Màn hình: ma trận điểm LCD (320×240 điểm)
  • Đèn nền: LED
  • Làm mới màn hình: 300ms (3 lần/giây)
  • Thời gian khởi động: 5 phút
  • Nguồn: 6 pin kiềm AA
  • Tuổi thọ pin: 35 giờ khi đo dòng với nguồn mạch vòng 24V tắt, 10 giờ với nguồn mạch vòng 24V bật
  • Tự động tắt nguồn: 60 phút (có thể tắt chức năng này)
  • Điện trở cách điện: ≥ 100 MΩ (500VDC) giữa thiết bị đầu vào và vỏ, giữa  cổng vào và vỏ
  • Kích thước: 264 (W) x 188 (H) x 96 (D) mm (không tính phần lồi ra)
  • Trọng lượng: 2kg (bao gồm pin)
  • Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: -10 đến 50°C and 20 đến 80%RH (không ngưng tụ)
  • Nhiệt độ/độ ẩm lưu kho: -20 đến 60°C and 20 đến 80%RH (không ngưng tụ)

Bộ sản phẩm

  • Bộ dây đo 2 màu đen/đỏ 1.7m với kẹp cá sấu, 6 pin kiềm, 1 ren vít trong R1 1/4” – 1/8” NPT, 2 lõi từ, 1 ren vít trong R 1/4” – 1/4” NPT, hộp đựng phụ kiện, HDSD (CD), hướng dẫn khởi động, quai đeo

Thương hiệu: YOKOGAWA

Máy hiệu chuẩn áp suất Yokogawa CA700-E-01 (-80~200kPa)

Thương hiệu

YOKOGAWA

1 đánh giá cho Máy hiệu chuẩn áp suất Yokogawa CA700-E-01 (-80~200kPa)

  1. Paul

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá