- Băng thông
- 8-bit mode 100 MHz
- 12-bit mode 100 MHz
- 14-bit mode 20 MHz
- Độ phân giải dọc (A/D): 8 bits/12 bits/14 bits
- Tốc độ lấy mẫu
- 2-CH working
- 8-bit mode 500 MS/s
- 12-bit mode 250 MS/s
- 14-bit mode 100 MS/s
- 1-CH working
- 8-bit mode 1 GS/s
- 12-bit mode 500 MS/s
- 14-bit mode 100 MS/s
- Rise Time: ≤ 2.3 ns
- Thang ngang: (s/div) 5ns/div – 100s/div, step by 1 – 2 – 5
- Chế độ lấy mẫu: sample, peak detect, average
- Số kênh: 3 (2 main one + 1 auxilary)
- Chiều dài ghi: max 10M
- Khớp nối đầu vào: DC, AC, ground
- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2%, in parallel with 15 pF ± 5 pF
- Điện áp đầu vào tối đa: 40 V (DC + AC Peak)
- Độ chính xác DC Gain: 2% when ≥ 2 mV
- Độ nhạy dọc: 2 mV/div – 5 V/div
- Loại Trigger: edge, video, slope, pulse2
- Chế độ Trigger: auto, normal, single
- Tần số dòng/ trường (video): tiêu chuẩn hỗ trợ: NTSC, PAL and SECAM broadcast systems
- Tự động đo: Vpp, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Vamp, Vavg, Vrms, Overshoot, Preshoot, Freq, Period, Rise Time, Fall Time, Delay A→B , Delay A→B , +Width, -Width, +Duty, -Duty
- Bộ tạo tín hiệu
- Dạng sóng tiêu chuẩn: sin, vuông, dốc và xung
- Tần số đầu ra: 5 MHz
- Tốc độ lấy mẫu: 25 MSa/s
- Số kênh: 1
- Độ phân giải dọc: 10 bits
- Biên độ dao động: 10 mVpp – 5 Vpp
- Dải bù DC (AC+DC): ± 2.5V
- Trở kháng đầu ra: 50 Ω (typical)
- Thông số chung
- Giao diện giao tiếp: Thiết bị USB (type-C), USB chủ (Hỗ trợ mở rộng Wi-Fi), LAN
- Wi-Fi Module: tùy chọn mua thêm có sẵn
- Nguồn điện: 5 – 15 VDC / 1.2A
- Công suất tiêu thụ: ≤ 8 W
Thông số kỹ thuật
- Băng thông
- 8-bit mode 100 MHz
- 12-bit mode 100 MHz
- 14-bit mode 20 MHz
- Độ phân giải dọc (A/D): 8 bits/12 bits/14 bits
- Tốc độ lấy mẫu
- 2-CH working
- 8-bit mode 500 MS/s
- 12-bit mode 250 MS/s
- 14-bit mode 100 MS/s
- 1-CH working
- 8-bit mode 1 GS/s
- 12-bit mode 500 MS/s
- 14-bit mode 100 MS/s
- Rise Time: ≤ 2.3 ns
- Thang ngang: (s/div) 5ns/div – 100s/div, step by 1 – 2 – 5
- Chế độ lấy mẫu: sample, peak detect, average
- Số kênh: 3 (2 main one + 1 auxilary)
- Chiều dài ghi: max 10M
- Khớp nối đầu vào: DC, AC, ground
- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2%, in parallel with 15 pF ± 5 pF
- Điện áp đầu vào tối đa: 40 V (DC + AC Peak)
- Độ chính xác DC Gain: 2% when ≥ 2 mV
- Độ nhạy dọc: 2 mV/div – 5 V/div
- Loại Trigger: edge, video, slope, pulse2
- Chế độ Trigger: auto, normal, single
- Tần số dòng/ trường (video): tiêu chuẩn hỗ trợ: NTSC, PAL and SECAM broadcast systems
- Tự động đo: Vpp, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Vamp, Vavg, Vrms, Overshoot, Preshoot, Freq, Period, Rise Time, Fall Time, Delay A→B , Delay A→B , +Width, -Width, +Duty, -Duty
- Bộ tạo tín hiệu
- Dạng sóng tiêu chuẩn: sin, vuông, dốc và xung
- Tần số đầu ra: 5 MHz
- Tốc độ lấy mẫu: 25 MSa/s
- Số kênh: 1
- Độ phân giải dọc: 10 bits
- Biên độ dao động: 10 mVpp – 5 Vpp
- Dải bù DC (AC+DC): ± 2.5V
- Trở kháng đầu ra: 50 Ω (typical)
- Thông số chung
- Giao diện giao tiếp: Thiết bị USB (type-C), USB chủ (Hỗ trợ mở rộng Wi-Fi), LAN
- Wi-Fi Module: tùy chọn mua thêm có sẵn
- Nguồn điện: 5 – 15 VDC / 1.2A
- Công suất tiêu thụ: ≤ 8 W
Thương hiệu: OWON
Mô tả
Máy hiện sóng PC Owon VDS6102A (100 MHz, 2CH, 1GSa/s)
Thương hiệu
Thương hiệu
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Máy hiện sóng PC Owon VDS6102A (100 MHz, 2CH, 1GSa/s)
-
Very well worth the money.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Kayden –
Very well worth the money.