Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Màn hình: 7-inch WGA LCD màu (độ phân giải 800 X 480)/điều chỉnh sáng tối – tương phản
  • Màn hình dò: Khu vực dò, chia 8×16 /2 dấu dò + tham chiếu + Chức năng toán học – Ô vạch. Chế độ màn hình – mẫu thử hoặc Vec-tơ với phép nội suy , hoặc chế độ duy trì
  • Lệnh: trực tiếp bằng nút
  • Lựa chọn ngôn ngữ: 5 ngôn ngữ (Pháp/Anh/Đức/Ý/Tây Ban Nha), trợ giúp trực tuyến bằng tiếng Anh
  • ĐỘ LỆCH DỌC
  • Dải thông: 70 MHz ; giới hạn dải thông 20 MHz
  • Số kênh: 2
  • Trở kháng: 1MΩ/18 pF và kênh hãm ngoại
  • Màn hình dò: số kênh, chỉ thị tham chiếu nối đất, và dò màu kênh
  • Điện áp vào Max: ± 300 Vp-p (không có đầu dò)
  • Độ nhạy dọc: 12 dải, từ 2 mV tới 10 V/div – độ chính xác cơ bản ±3%
  • Tăng thời gian: < 5 ns
  • Tham số dò bù: 1/5/10/50/100/500/1.000/2.000/5.000/10.000
  • ĐỘ LỆCH NGANG
  • Định mức quét: từ 2.5 ns/div. tới 50 s/div. ( chế độ hiện sóng)
  • Chế độ quét: từ 100 ms/div. tới 50 s/div
  • Phóng chiều ngang: có
  • KÍCH HOẠT
  • Nguốn/ Chế độ : CH1, CH2, Ext, Ext/5, chính /tự động, kích hoạt, đơn – XY
  • Chế độ con lăn : từ 100 ms/div. tới 50 s/div.
  • Kiểu: trước, rộng xung (20ns-10s), video (PAL, SECAM, NTSC), dốc, biến thiên
  • Khớp nối: AC, DC, HFR (HF từ chối), LFR (LF từ chối )
  • LƯU TRỮ KỸ THUẬT SỐ
  • Mẫu thử max: One-shot = 500 MS/s (2 kênh), 1 GS/s (1 kênh). Độ lặp = 50 GS/s
  • Độ phân giải dọc: 8 bits ( 0.4%)
  • Bộ nhớ: Max 2M
  • Bộ nhớ sử dụng: 2MB để lưu file
  • Quản lý hồ sơ: theo dõi hồ sơ
  • Chế độ dò đỉnh: độ dài min = 10ns
  • Chế độ hiển thị: điểm hoặc vector. chế độ duy trì (1s, 2s, 5s, 10s, 20s, vân vân) hoặc trung bình (tham số từ 4 tới 256 )
  • XY mode: có
  • CÁC CHỨC NĂNG KHÁC
  • AUTOSET: Tự động điều chỉnh âm ly, thời gian, vị trí kích hoạt
  • Chức năng toán học trên các kênh: Dò chính xác ở ” thời gian thực”: CH1 và CH2: công, trừ, nhân, chia
  • Phân tích FFT : FFT được tính toán trên 1024 điểm/Hiển thị dò đồng thời + FFT/4 windows (hình chữ nhật, Hamming, Hanning, Blackman)
  • Con trỏ đo: bằng tay, theo dõi, và chế độ tự động
  • Đạt/ không đạt: Pass/Fail test using a limit envelope
  • Ghi âm : Chế độ ghi âm tín hiệu chậm >100ms (ROLL, 6M points)
  • Đo tự động: 32 lần hoặc đo mức
  • Tín hiệu hiệu chuẩn đầu dò: có

Bộ sản phẩm

  • 1 máy hiện sóng kỹ thuật số DSO có dây nối nguồn kiểu Châu Âu
  • 2 đầu dò, chuyển mạch 1/1 và suy hao điện áp 1/10
  • 1 dây nối USB
  • 1 CD hướng dẫn vận hành, phần mềm EASYSCOPE
  • Hướng dẫn

Phụ kiện mua thêm

  • MTX1032-B đầu dò , 2x30MHz, giắc vào hình chuối
  • MTX1032-C đầu dò, đầu vào BNC 2x50MHz
  • MTX9030-Z đầu dò, 1x30MHz, độc lập, BNC
  • HX0074 bộ thuyết minh phát tín hiệu

Thương hiệu: METRIX

Máy hiện sóng kỹ thuật số METRIX DOX2070B (70Mhz, 2CH)

Thương hiệu

METRIX

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy hiện sóng kỹ thuật số METRIX DOX2070B (70Mhz, 2CH)”

Thông số kỹ thuật
  • Màn hình: 7-inch WGA LCD màu (độ phân giải 800 X 480)/điều chỉnh sáng tối – tương phản
  • Màn hình dò: Khu vực dò, chia 8×16 /2 dấu dò + tham chiếu + Chức năng toán học – Ô vạch. Chế độ màn hình – mẫu thử hoặc Vec-tơ với phép nội suy , hoặc chế độ duy trì
  • Lệnh: trực tiếp bằng nút
  • Lựa chọn ngôn ngữ: 5 ngôn ngữ (Pháp/Anh/Đức/Ý/Tây Ban Nha), trợ giúp trực tuyến bằng tiếng Anh
  • ĐỘ LỆCH DỌC
  • Dải thông: 70 MHz ; giới hạn dải thông 20 MHz
  • Số kênh: 2
  • Trở kháng: 1MΩ/18 pF và kênh hãm ngoại
  • Màn hình dò: số kênh, chỉ thị tham chiếu nối đất, và dò màu kênh
  • Điện áp vào Max: ± 300 Vp-p (không có đầu dò)
  • Độ nhạy dọc: 12 dải, từ 2 mV tới 10 V/div – độ chính xác cơ bản ±3%
  • Tăng thời gian: < 5 ns
  • Tham số dò bù: 1/5/10/50/100/500/1.000/2.000/5.000/10.000
  • ĐỘ LỆCH NGANG
  • Định mức quét: từ 2.5 ns/div. tới 50 s/div. ( chế độ hiện sóng)
  • Chế độ quét: từ 100 ms/div. tới 50 s/div
  • Phóng chiều ngang: có
  • KÍCH HOẠT
  • Nguốn/ Chế độ : CH1, CH2, Ext, Ext/5, chính /tự động, kích hoạt, đơn – XY
  • Chế độ con lăn : từ 100 ms/div. tới 50 s/div.
  • Kiểu: trước, rộng xung (20ns-10s), video (PAL, SECAM, NTSC), dốc, biến thiên
  • Khớp nối: AC, DC, HFR (HF từ chối), LFR (LF từ chối )
  • LƯU TRỮ KỸ THUẬT SỐ
  • Mẫu thử max: One-shot = 500 MS/s (2 kênh), 1 GS/s (1 kênh). Độ lặp = 50 GS/s
  • Độ phân giải dọc: 8 bits ( 0.4%)
  • Bộ nhớ: Max 2M
  • Bộ nhớ sử dụng: 2MB để lưu file
  • Quản lý hồ sơ: theo dõi hồ sơ
  • Chế độ dò đỉnh: độ dài min = 10ns
  • Chế độ hiển thị: điểm hoặc vector. chế độ duy trì (1s, 2s, 5s, 10s, 20s, vân vân) hoặc trung bình (tham số từ 4 tới 256 )
  • XY mode: có
  • CÁC CHỨC NĂNG KHÁC
  • AUTOSET: Tự động điều chỉnh âm ly, thời gian, vị trí kích hoạt
  • Chức năng toán học trên các kênh: Dò chính xác ở ” thời gian thực”: CH1 và CH2: công, trừ, nhân, chia
  • Phân tích FFT : FFT được tính toán trên 1024 điểm/Hiển thị dò đồng thời + FFT/4 windows (hình chữ nhật, Hamming, Hanning, Blackman)
  • Con trỏ đo: bằng tay, theo dõi, và chế độ tự động
  • Đạt/ không đạt: Pass/Fail test using a limit envelope
  • Ghi âm : Chế độ ghi âm tín hiệu chậm >100ms (ROLL, 6M points)
  • Đo tự động: 32 lần hoặc đo mức
  • Tín hiệu hiệu chuẩn đầu dò: có

Bộ sản phẩm

  • 1 máy hiện sóng kỹ thuật số DSO có dây nối nguồn kiểu Châu Âu
  • 2 đầu dò, chuyển mạch 1/1 và suy hao điện áp 1/10
  • 1 dây nối USB
  • 1 CD hướng dẫn vận hành, phần mềm EASYSCOPE
  • Hướng dẫn

Phụ kiện mua thêm

  • MTX1032-B đầu dò , 2x30MHz, giắc vào hình chuối
  • MTX1032-C đầu dò, đầu vào BNC 2x50MHz
  • MTX9030-Z đầu dò, 1x30MHz, độc lập, BNC
  • HX0074 bộ thuyết minh phát tín hiệu

Thương hiệu: METRIX

Máy hiện sóng kỹ thuật số METRIX DOX2070B (70Mhz, 2CH)

Thương hiệu

METRIX

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy hiện sóng kỹ thuật số METRIX DOX2070B (70Mhz, 2CH)”