Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Điện áp một chiều (V): 1000V ±(0,8%+8)
  • Điện áp xoay chiều (V): 750V ±(1%+15)
  • Dòng điện một chiều (A): 10A ±(1%+8)
  • Dòng điện xoay chiều (A): 10A ±(1,5%+8)
  • Điện trở (Ω): 40MΩ ±(1%+5)
  • Điện dung (F): 100μF ±(3%+8)
  • Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+3)
  • Băng thông: 16MHz
  • Tốc độ lấy mẫu: 80MS/s
  • Độ chính xác trục tung: ±(5%+1)
  • Độ nhạy trục tung: 20mV/div~500V/div (1-2-5)
  • Độ chính xác thời gian: ±(0.01%+1)
  • Dải thời gian: 50ns/div -5s/div (1-2-5)
  • Hiển thị đếm: 4000
  • Tự động chọn dải: Có
  • Chu kì hoạt động: 0.1~99.9%
  • Diode: Có
  • Tự động tắt: Có
  • Báo tính liên tục(buzzer): Có
  • Màn hình: Đơn sắc 160 x 160
  • Chế độ Trigger: Auto/Normal/Single
  • Bộ nhớ: 10 screen & setup
  • Cài đặt độ tương phản và độ sáng: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Giao tiếp USB: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Tổng trở vào (DCV): ≈ 10MΩ
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R6) x 4
  • Màn hình: 60mm x 60mm
  • Màu máy: Đỏ và xám

Bộ sản phẩm

Pin, que đo, kẹp cá sấu, Cáp USB, CD phần mềm

Thông tin đặt hàng

Specifications Range UT81B UT81C
DMM Specifications
DC voltage (V) 1000V ±(0.8%+8) ±(0.8%+8)
AC voltage (V) 750V ±(1%+15) ±(1%+15)
DC current (A) 10A ±(1%+8) ±(1%+8)
AC current (A) 10A ±(1.5%+8) ±(1.5%+8)
Resistance (Ω) 40MΩ ±(1%+5) ±(1%+5)
Capacitance (F) 100μF ±(3%+8) ±(3%+8)
Frequency (Hz) 10Hz~10MHz ±(0.1%+3) ±(0.1%+3)
Scope Specifications
Bandwidth 8MHz 16MHz
Sampling rate 40MS/s 80MS/s
Vertical accuracy ±(5%+1) ±(5%+1)
Vertical sensitivity 20mV/div~500V/div (1-2-5)
Time-base accuracy ±(0.01%+1) ±(0.01%+1)
Time-base range UT81B: 100ns/div -5s/div (1-2-5)
UT81C: 50ns/div – 5s/div(1-2-5)
Features
Display count 4000 4000
Auto range
Duty cycle 0.1~99.9%
Diode
Auto power off
Continuity buzzer
Display 160 x 160 monochrome
Trigger types Auto run/Normal/Single shot
Memory 10 screens and setups
Contrast and brightness setup
Low battery indication
USB interface
LCD backlight
Input impedance for DCV Around 10MΩ
General Characteristics
Power 1.5V battery (R6) x 4
Display 60mm x 60mm
Product color Red and grey
Product net weight 498g
Product size 200mm x 100mm x 48mm
Standard accessories Batteries, test lead, alligator clip, USB interface cable, PC software CD
Standard individual packing Gift box, English manual
Standard quantity per carton 12pcs
Standard carton measurement 485mm x 450mm x 260mm (0.057CBM per standard carton)
Standard carton gross weight UT81B: 23kg; UT81C: 16.4kg
Optional accessories Scope probe, AC power adaptor

Thương hiệu: UNI-T

Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C (16MHz, 1CH)

Máy hiện sóng kỹ thuật số cầm tay sê-ri UT81 kết hợp máy hiện sóng và đồng hồ vạn năng kỹ thuật số trong một. Chế độ đo của máy hiện sóng bao gồm đầu vào tín hiệu, xử lý dữ liệu, đo tự động, lưu trữ dạng sóng và truyền.

Chế độ vạn năng có điện áp và dòng điện AC/DC, điện trở, đi-ốt, tính liên tục, tần số, tỷ lệ nhiệm vụ và điện dung.
Các mẫu trong sê-ri UT81: UT81B, UT81C
Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C (16MHz, 1CH)
Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C (16MHz, 1CH)

Các tính năng của Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C

  • Chứng nhận: CE, UKCA
  • Chỉ báo pin yếu
  • Giao diện USB
  • Chu kỳ hoạt động: 0,1~99,9%
  • Đèn nền đi-ốt/LCD
  • Phạm vi tự động/tự động tắt nguồn
  • Màn hình: 160 x 160 đơn sắc
  • Các loại kích hoạt: chạy tự động/bình thường/bắn đơn
  • Bộ nhớ: 10 màn hình và thiết lập
  • Cài đặt độ tương phản và độ sáng
  • Còi liên tục

Các ứng dụng của Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C

Đo điện áp UT81B (Hiển thị dạng sóng)
Đo điện áp UT81B (Hiển thị dạng sóng) Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C
Đo điện áp xoay chiều Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C
Đo điện áp xoay chiều Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C

Catalogue UNI-T UT81C

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C (16MHz, 1CH)

  1. Leo

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Điện áp một chiều (V): 1000V ±(0,8%+8)
  • Điện áp xoay chiều (V): 750V ±(1%+15)
  • Dòng điện một chiều (A): 10A ±(1%+8)
  • Dòng điện xoay chiều (A): 10A ±(1,5%+8)
  • Điện trở (Ω): 40MΩ ±(1%+5)
  • Điện dung (F): 100μF ±(3%+8)
  • Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+3)
  • Băng thông: 16MHz
  • Tốc độ lấy mẫu: 80MS/s
  • Độ chính xác trục tung: ±(5%+1)
  • Độ nhạy trục tung: 20mV/div~500V/div (1-2-5)
  • Độ chính xác thời gian: ±(0.01%+1)
  • Dải thời gian: 50ns/div -5s/div (1-2-5)
  • Hiển thị đếm: 4000
  • Tự động chọn dải: Có
  • Chu kì hoạt động: 0.1~99.9%
  • Diode: Có
  • Tự động tắt: Có
  • Báo tính liên tục(buzzer): Có
  • Màn hình: Đơn sắc 160 x 160
  • Chế độ Trigger: Auto/Normal/Single
  • Bộ nhớ: 10 screen & setup
  • Cài đặt độ tương phản và độ sáng: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Giao tiếp USB: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Tổng trở vào (DCV): ≈ 10MΩ
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R6) x 4
  • Màn hình: 60mm x 60mm
  • Màu máy: Đỏ và xám

Bộ sản phẩm

Pin, que đo, kẹp cá sấu, Cáp USB, CD phần mềm

Thông tin đặt hàng

Specifications Range UT81B UT81C
DMM Specifications
DC voltage (V) 1000V ±(0.8%+8) ±(0.8%+8)
AC voltage (V) 750V ±(1%+15) ±(1%+15)
DC current (A) 10A ±(1%+8) ±(1%+8)
AC current (A) 10A ±(1.5%+8) ±(1.5%+8)
Resistance (Ω) 40MΩ ±(1%+5) ±(1%+5)
Capacitance (F) 100μF ±(3%+8) ±(3%+8)
Frequency (Hz) 10Hz~10MHz ±(0.1%+3) ±(0.1%+3)
Scope Specifications
Bandwidth 8MHz 16MHz
Sampling rate 40MS/s 80MS/s
Vertical accuracy ±(5%+1) ±(5%+1)
Vertical sensitivity 20mV/div~500V/div (1-2-5)
Time-base accuracy ±(0.01%+1) ±(0.01%+1)
Time-base range UT81B: 100ns/div -5s/div (1-2-5)
UT81C: 50ns/div – 5s/div(1-2-5)
Features
Display count 4000 4000
Auto range
Duty cycle 0.1~99.9%
Diode
Auto power off
Continuity buzzer
Display 160 x 160 monochrome
Trigger types Auto run/Normal/Single shot
Memory 10 screens and setups
Contrast and brightness setup
Low battery indication
USB interface
LCD backlight
Input impedance for DCV Around 10MΩ
General Characteristics
Power 1.5V battery (R6) x 4
Display 60mm x 60mm
Product color Red and grey
Product net weight 498g
Product size 200mm x 100mm x 48mm
Standard accessories Batteries, test lead, alligator clip, USB interface cable, PC software CD
Standard individual packing Gift box, English manual
Standard quantity per carton 12pcs
Standard carton measurement 485mm x 450mm x 260mm (0.057CBM per standard carton)
Standard carton gross weight UT81B: 23kg; UT81C: 16.4kg
Optional accessories Scope probe, AC power adaptor

Thương hiệu: UNI-T

Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C (16MHz, 1CH)

Máy hiện sóng kỹ thuật số cầm tay sê-ri UT81 kết hợp máy hiện sóng và đồng hồ vạn năng kỹ thuật số trong một. Chế độ đo của máy hiện sóng bao gồm đầu vào tín hiệu, xử lý dữ liệu, đo tự động, lưu trữ dạng sóng và truyền.

Chế độ vạn năng có điện áp và dòng điện AC/DC, điện trở, đi-ốt, tính liên tục, tần số, tỷ lệ nhiệm vụ và điện dung.
Các mẫu trong sê-ri UT81: UT81B, UT81C
Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C (16MHz, 1CH)
Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C (16MHz, 1CH)

Các tính năng của Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C

  • Chứng nhận: CE, UKCA
  • Chỉ báo pin yếu
  • Giao diện USB
  • Chu kỳ hoạt động: 0,1~99,9%
  • Đèn nền đi-ốt/LCD
  • Phạm vi tự động/tự động tắt nguồn
  • Màn hình: 160 x 160 đơn sắc
  • Các loại kích hoạt: chạy tự động/bình thường/bắn đơn
  • Bộ nhớ: 10 màn hình và thiết lập
  • Cài đặt độ tương phản và độ sáng
  • Còi liên tục

Các ứng dụng của Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C

Đo điện áp UT81B (Hiển thị dạng sóng)
Đo điện áp UT81B (Hiển thị dạng sóng) Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C
Đo điện áp xoay chiều Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C
Đo điện áp xoay chiều Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy hiện sóng cầm tay UNI-T UT81C (16MHz, 1CH)

  1. Leo

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá