- Lực dập định mức (KN): 1250
- Hành trình trên lực dập định mức (mm): 5
- Hành trình bàn trượt (mm): 250
- Số hành trình/phút (spm): 20
- Chiều cao tối đa khuôn dập (mm): 550
- Khoảng điều chỉnh khuôn dập (mm): 100
- Kích thước bàn máy
- Trái-Phải (mm): 1050
- Trước-Sau (mm): 950
- Kích thước mặt dưới bàn trượt
- Trái-Phải (mm): 950
- Trước-Sau (mm): 850
- Khoảng cách gib (mm): 950
- Đệm
- Lực kẹp/đẩy (KN): 72
- Số lượng: 1
- Hành trình (mm): 100
- Kích thước chung
- Trái-Phải (mm): 2640
- Trước-Sau (mm): 2350
- Chiều cao từ sàn (mm): 5500
- Áp suất không khí (MPa): 0.55
- Công suất động cơ chính (KW): 11
- Trọng lượng tổng (T): 20
Bình luận