Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Hiển thị: LCD, size 60 mm x 30 mm.
  • Dải đo:
  • Tốc độ vòng quay không tiếp xúc: 5 ~ 99,999 RPM (khoảng cách: 50 ~ 500 mm)
  • Tốc độ vòng quay tiếp xúc: 0.5 ~ 19,999 RPM.
  • Vận tốc dài: 0.05 ~ 1,999.9 m/min,  0.2 ~ 6,560 ft/min
  • Độ phân giải:
    • 0.1 RPM ( < 1,000 RPM )
    • 1 RPM ( 1,000 RPM )
    • 0.01m/min. ( < 100 m/min. )
    • 0.1m/min. ( 100 m/min. ).
    • 0.1 ft/min. ( < 1,000 ft/mn. )
    • 1 ft/min. ( 1,000 ft/mn. ).
  • Độ chính xác: ± ( 0.05% + 1 digit )
  • Bộ nhớ: Last/Max./Min
  • Nguồn: 4 x 1.5V AA

Bộ sản phẩm

  • Máy LUTRON DT-2268
  • Hộp đựng
  • RPM adapter (CONE)
  • RPM adapter (FUNEL)
  • Surface speed test wheel
  • Hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: LUTRON

Máy đo tốc độ vòng quay (tiếp xúc/không tiếp xúc) LUTRON DT-2268 (0.5 ~100,000 RPM)

Catalogue LUTRON DT-2268

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo tốc độ vòng quay (tiếp xúc/không tiếp xúc) LUTRON DT-2268 (0.5 ~100,000 RPM)”

Thông số kỹ thuật
  • Hiển thị: LCD, size 60 mm x 30 mm.
  • Dải đo:
  • Tốc độ vòng quay không tiếp xúc: 5 ~ 99,999 RPM (khoảng cách: 50 ~ 500 mm)
  • Tốc độ vòng quay tiếp xúc: 0.5 ~ 19,999 RPM.
  • Vận tốc dài: 0.05 ~ 1,999.9 m/min,  0.2 ~ 6,560 ft/min
  • Độ phân giải:
    • 0.1 RPM ( < 1,000 RPM )
    • 1 RPM ( 1,000 RPM )
    • 0.01m/min. ( < 100 m/min. )
    • 0.1m/min. ( 100 m/min. ).
    • 0.1 ft/min. ( < 1,000 ft/mn. )
    • 1 ft/min. ( 1,000 ft/mn. ).
  • Độ chính xác: ± ( 0.05% + 1 digit )
  • Bộ nhớ: Last/Max./Min
  • Nguồn: 4 x 1.5V AA

Bộ sản phẩm

  • Máy LUTRON DT-2268
  • Hộp đựng
  • RPM adapter (CONE)
  • RPM adapter (FUNEL)
  • Surface speed test wheel
  • Hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: LUTRON

Máy đo tốc độ vòng quay (tiếp xúc/không tiếp xúc) LUTRON DT-2268 (0.5 ~100,000 RPM)

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo tốc độ vòng quay (tiếp xúc/không tiếp xúc) LUTRON DT-2268 (0.5 ~100,000 RPM)”