Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo tiếp xúc :
    • Đơn vị đo : rpm, m/min, ft/min, in/min, m/s
    • Dải đo : 0…..20 000 rpm
    • Độ chính xác :30….20 000 rpm : ± 1 % giá trị đọc, ± 1 rpm
    • Độ phân giải : 1 rpm
  • Đo không tiếp xúc :
    • Đơn vị đo : rpm
    • Dải đo : 0…..60 000 rpm
    • Độ chính xác :
      • 60….10 000 rpm : ± 0,3 % giá trị đọc, ± 1 rpm
      • 10 001….60 000 rpm : ±30 rpm
    • + Độ phân giải : 1 rpm
  • Hiển thị LCD : 4 dòng,
  • Kích cỡ : 50 x 36 mm
  • Dây đo : 0.45m, kéo dài : 2.4m
  • Cấp độ bảo vệ : IP54
  • Nguồn : 4 pin AAA 1.5V

Bộ sản phẩm

Máy chính , đầu đo quang (Ø 17 mm – 195mm), đầu típ đo tiếp xúc, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, giấy phản quang

Thương hiệu: KIMO

Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 (tiếp xúc và không tiếp xúc)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 (tiếp xúc và không tiếp xúc)

  1. Mateo

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo tiếp xúc :
    • Đơn vị đo : rpm, m/min, ft/min, in/min, m/s
    • Dải đo : 0…..20 000 rpm
    • Độ chính xác :30….20 000 rpm : ± 1 % giá trị đọc, ± 1 rpm
    • Độ phân giải : 1 rpm
  • Đo không tiếp xúc :
    • Đơn vị đo : rpm
    • Dải đo : 0…..60 000 rpm
    • Độ chính xác :
      • 60….10 000 rpm : ± 0,3 % giá trị đọc, ± 1 rpm
      • 10 001….60 000 rpm : ±30 rpm
    • + Độ phân giải : 1 rpm
  • Hiển thị LCD : 4 dòng,
  • Kích cỡ : 50 x 36 mm
  • Dây đo : 0.45m, kéo dài : 2.4m
  • Cấp độ bảo vệ : IP54
  • Nguồn : 4 pin AAA 1.5V

Bộ sản phẩm

Máy chính , đầu đo quang (Ø 17 mm – 195mm), đầu típ đo tiếp xúc, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, giấy phản quang

Thương hiệu: KIMO

Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 (tiếp xúc và không tiếp xúc)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 (tiếp xúc và không tiếp xúc)

  1. Mateo

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá