- Dải đo
- 5 đến 99,999 rpm (quang)
- 0.5 đến 19,999 rpm (tiếp xúc)
- 0.05 đến 1999 m/mim (tiếp xúc)
- 0.2đến 6560 ft/min (tiếp xúc)
- Độ phân giải
- 0.5 to 999.9 = 0.1 rpm; lên đến 99999 = 1.0 rpm (quang)
- 0.5 đến 999.9 = 0.1 rpm; lên đến 19.999 = 1.0 rpm (tiếp xúc)
- 0.05 đến99.99 = 0.01 m/min; lên đến 1999 = 0.1m/min (tiếp xúc)
- 0.2 đến 999.9 = 0.1 ft/min; lên đến 6560 = 1 ft/min (tiếp xúc)
- Độ chính xác: ±0.05% giá trị đọc; ±1 số
- Khoảng cách đo được tối đa: 300mm
- Bộ nhớ: giá trị trước, giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất
- Nguồn:4 pin AA
- Nhiệt độ hoạt động: 0 to 50°C
- Vỏ bảo vệ thân máy: nhựa ABS
- Màn hình hiển thị: 5 digit LCD,
Bộ sản phẩm
- 1 x PCE-T236
- 1 x Conical mechanical attachment
- 1 x Cylindrical mechanical attachment
- 1 x bánh đo cơ
- 1 x cuộn giấy phản quang laze
- 1 x hộp đựng
- 1 x hướng dẫn sử dụng
Ryker –
Very fast delivery.