Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 61–120 của 477 kết quả
Đầu đo mở rộng KANOMAX 6500-10 (10m)
Đầu đo tốc độ gió (dùng cho TM-412) TENMARS TM-412P
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SH-100 (0.3 – 35 m/s )
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt KIMO SHF-100 (Ø 100 mm, wireless)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø14 mm KIMO SH 14 (0.8~25m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø70 mm KIMO SH 70 (0.4 ~ 35 m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø70 mm KIMO SHF-70 (không dây, 0.4 ~ 35 m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt telescopic Ø100 mm KIMO SHT-100 (0.3 ~ 35 m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Telescopic Ø14 mm KIMO SHT 14
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt telescopic Ø70 mm KIMO SHT-70 (0.4 ~ 35 m/s)
Đầu đo tốc độ gió dạng dây nhiệt KIMO SFC 300 S
Đầu đo tốc độ gió Lutron AM-4206-P
Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ dạng dây nhiệt (hotwire) KIMO SFC 900
Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ dạng dây nhiệt KIMO SFC 900 GN (telescopic gooseneck)
Đầu đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm dạng dây nhiệt đẳng hướng KIMO SOM 900
Đầu đo tốc độ gió/nhiệt độ/áp suất TESTO 0635 1032 (0~30 m/s)
Đầu đo vận tốc gió dạng sợi nhiệt Testo 0635 1572
Đầu đọc và điều khiển Lutron CT-2012 (4-20 mA)
Điện cực đo môi trường KANOMAX 6551-2G
Điện cực đo nhiệt độ, tốc độ dòng khí Kanomax 0204 (0.2~50.0 m/s, 500°C)
Điện cực đo nhiệt độ, tốc độ dòng khí Kanomax 0205 (0.2 đến 50.0 m/s, 500°C)
Điện cực đo nhiệt độ, tốc độ gió Kanomax 0203 (0.2~50.0 m/s, 200°C)
Điện cực đo tốc độ dòng KANOMAX 0965-07 (0.1~25.0 m/s, loại thu nhỏ)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0962-00 (0.1~50.0 m/s)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0962-21 (0.10-50.0 m/s, Uni-directional)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0963-00 (0.1~50.0 m/s)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0963-21 (0.10-50.0 m/s, Uni-directional)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0963-31 (0.10-50.0 m/s, Uni-Directional)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-00 (0.1~25.0 m/s)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-01 (0.1~25.0 m/s)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-03 (0.1~5.0 m/s, loại thu nhỏ)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-04 (0.1~25.0 m/s, loại thu nhỏ)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-08 (0.1~25.0 m/s, loại thu nhỏ)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-10 (0.1~50.0 m/s, Omni-Directional)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-21 (0.10-50.0 m/s, Omni-Directional)
Điện cực đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-31 (0.10-50.0 m/s, Omni-Directional)
Điện cực khí đo tốc độ dòng khí KANOMAX 0965-09 (0.1~50.0 m/s)
Đồng hồ đo hướng và tốc độ gió có báo động skSATO WVAT6D0-3-00 (7910-50, 0~360°;0~99.9 m/s)
Đồng hồ đo tốc độ gió có báo động skSATO WAT6D0-3-00 (7915-50, 0~99.9m/s)
Giấy chứng nhận ISO 0520 0164 (cho máy Testo 420 dải đo: 300/600/900/1200/1500 m³/h)
Giấy in (dùng cho máy 6113) Kanomax TP-202L
Hộp đựng thiết bị TESTO 0516 4401
Khung trùm đo lưu lượng gió Kimo HO-1020 (kích thước 1020×1020)
Khung trùm đo lưu lượng gió KIMO HO-623
Khung trùm đo lưu lượng gió KIMO HO-625
Khung trùm đo lưu lượng gió Kimo HO-713 (kích thước 720×1320)
Khung trùm đo lưu lượng gió Kimo HO-720 (kích thước 720×720)
Khung trùm đo lưu lượng khí (420 x 1520 mm) KIMO HO-415
Khung trùm đo lưu lượng khí (420 x 1520 mm) KIMO HO-624
Khung trùm đo lưu lượng khí (610 x 610 mm) KIMO HO-621
Khung trùm đo lưu lượng khí (720 x 720 mm) KIMO HO-622
Kit đo áp suất, tốc độ, lưu lượng dòng khí FLUKE 922/kit (Áp suất, vận tốc, lưu lượng)
Máy đo ánh sáng, tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lưu lượng gió LUTRON LM-9000
Máy đo áp suất chênh lệch và lưu lượng dòng khí CEM DT-8897H (2.000Psi, 0.1~25m/s)
Máy đo áp suất và lưu lượng dòng khí CEM DT-8920B (Có thang Pa)
Máy đo áp suất, tốc độ gió đường ống PCE HVAC 2
Máy đo áp suất, tốc độ gió đường ống PCE HVAC 2-ICA
Máy đo chất lượng không khí IAQ TSI 7545 (CO, CO2, nhiệt độ,độ ẩm, điểm sương, bầu ướt, % không khí)
Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu loại cầm tay TSI 9565-A-NB (0 – 50m/s)
Máy đo đa chỉ tiêu khí hậu TSI 9565 (1.27 ~ 78.750m/s)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌