- Đo gió:
- Dải đo: 0.01 to 50.0 m/s
- Độ phân giải: 0.01 m/s (0.01 to 9.99 m/s), 0.1 m/s (10.0 to 50.0 m/s)
- Độ chính xác: +/- 2% of reading or 0.015 m/s
- Đo nhiệt độ
- Dải đo: -4 to 158°F (-20 to 70°C)
- Độ phân giải: 1.0°F (0.1°C)
- Độ chính xác:+/- 1.0°F (0.5°C)
- Kết nối: USB / Máy in
- Bộ nhớ: up to 20000 phép đo
- Nguồn: 6 pin AA / bộ chuyển đổi AC (AC 100 đến 240 V , 50/60 Hz)
- Trọng lượng: 0.9 lbs (400 g)
- Nhiệt độ hoạt động: 41 đến 104°F (5 đến 40°C) không ngưng tụ
- Nhiệt độ bảo quản: 14 đến 122°F (-10 đến 50°C) không ngưng tụ
- Tiêu chuẩn: CE-mark
- Không đo áp suất chênh lệch và xuất analog
Bộ sản phẩm
- Máy chính
- Hộp đựng
- Hướng dẫn sử dụng
- Cáp USB
- Pin AA
- 2m cáp đầu dò
Phụ kiện mua thêm
Probe Model | 6531-2G | 6541-2G | 6561-2G | 6542-2G | 6533-2G | 6543-2G | 6551-2G | 6552-2G |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Air Velocity Range (FPM) | 2 to 6000 | 2 to 6000 | 2 to 9840 | 2 to 6000 | 2 to 1000 | 2 to 1000 | 2 to 6000 | 2 to 6000 |
Airflow Direction | Uni | Uni | Uni | Omni | Omni | Omni | Omni | Omni |
Probe Type | Rod | Rod | Rod | Needle | Spherical | Spherical | Miniature | Miniature |
Air Velocity | O | O | O | O | O | O | O | O |
Temperature | O | O | O | O | O | O | ||
Relative Humidity | O | O |
Angel –
The product is firmly packed.