Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải đo:
    • Trục X 900 mm
    • Trục Y 1000 mm
    • Trục Z 600 mm
  • Độ phân giải: 0.0001 mm (0.1 μm)
  • Phương pháp dẫn hướng: Vòng bi khí trên mỗi trục
  • Tốc độ:
    •  CHẾ ĐỘ CNC: Tốc độ truyền động 8 – 300mm/s;  tốc độ tối đa: 519 mm/s
    •  CHẾ ĐỘ J/S: 0 – 80mm/s(tốc độ cao); 0 – 3mm/s (Tốc độ thấp); 0.05 mm/s (J/S Mode: tốc độ tinh)
  • Tốc độ đo tối đa: 8 mm/s
  • Tốc độ gia tốc tối đa: mỗi trục: 1,333 mm/s2, gia tốc kết hợp tối đa: 2,309 mm/s2
  • Phôi
    •  Chiều cao tối đa: 800 mm
    •  Trọng lượng tối đa: 1200 kg
  • Trọng lượng (bao gồm thiết bị điều khiển và bệ lắp đặt): 2231 kg
  • Cấp khí:
    •  Áp suất CMM: 0.4MPa
    •  Mức tiêu thụ: 60 L/phút trong điều kiện bình thường (cấp khí: 120 L/phút)

Thương hiệu: Mitutoyo

Máy đo tọa độ MITUTOYO CRYSTA-Apex S 9106 (900mm, 1000mm, 600mm)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo tọa độ MITUTOYO CRYSTA-Apex S 9106 (900mm, 1000mm, 600mm)

  1. Charles

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải đo:
    • Trục X 900 mm
    • Trục Y 1000 mm
    • Trục Z 600 mm
  • Độ phân giải: 0.0001 mm (0.1 μm)
  • Phương pháp dẫn hướng: Vòng bi khí trên mỗi trục
  • Tốc độ:
    •  CHẾ ĐỘ CNC: Tốc độ truyền động 8 – 300mm/s;  tốc độ tối đa: 519 mm/s
    •  CHẾ ĐỘ J/S: 0 – 80mm/s(tốc độ cao); 0 – 3mm/s (Tốc độ thấp); 0.05 mm/s (J/S Mode: tốc độ tinh)
  • Tốc độ đo tối đa: 8 mm/s
  • Tốc độ gia tốc tối đa: mỗi trục: 1,333 mm/s2, gia tốc kết hợp tối đa: 2,309 mm/s2
  • Phôi
    •  Chiều cao tối đa: 800 mm
    •  Trọng lượng tối đa: 1200 kg
  • Trọng lượng (bao gồm thiết bị điều khiển và bệ lắp đặt): 2231 kg
  • Cấp khí:
    •  Áp suất CMM: 0.4MPa
    •  Mức tiêu thụ: 60 L/phút trong điều kiện bình thường (cấp khí: 120 L/phút)

Thương hiệu: Mitutoyo

1 đánh giá cho Máy đo tọa độ MITUTOYO CRYSTA-Apex S 9106 (900mm, 1000mm, 600mm)

  1. Charles

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá