- Móc treo: 2 loại: 2 hoặc 5 móc treo
- Mô men đo: 3.7 to 4.0 gf⋅cm
- Dải nhiệt độ: tối đa 200 °C (Mua thêm: Máy làm lạnh 10 đến 200 °C)
- Tốc độ xoay rô to: 24 rpm (60 Hz), 25 rpm (50 Hz)
- Timer: Tối đa 999,999 giây hoặc tối đa 99 giờ 59 phút 59 giây
- Đi kèm: 100 rô to (φ5 × 110 mm), 100 ống nghiệm (đường kính ngoài φ12 × 90 mm)
- Mua thêm: dầu silicon (2L)
- Nguồn điện: AC 100 V, 1 pha, 10 A, 50/60 Hz
- Kích thước/ Trọng lượng (≈):
- Loại 2 móc treo: W360 × D360 × H610 mm/ 30 kg
- Loại 5 móc treo: W650 × D375 × H600 mm/ 50 kg
Thông số kỹ thuật
- Móc treo: 2 loại: 2 hoặc 5 móc treo
- Mô men đo: 3.7 to 4.0 gf⋅cm
- Dải nhiệt độ: tối đa 200 °C (Mua thêm: Máy làm lạnh 10 đến 200 °C)
- Tốc độ xoay rô to: 24 rpm (60 Hz), 25 rpm (50 Hz)
- Timer: Tối đa 999,999 giây hoặc tối đa 99 giờ 59 phút 59 giây
- Đi kèm: 100 rô to (φ5 × 110 mm), 100 ống nghiệm (đường kính ngoài φ12 × 90 mm)
- Mua thêm: dầu silicon (2L)
- Nguồn điện: AC 100 V, 1 pha, 10 A, 50/60 Hz
- Kích thước/ Trọng lượng (≈):
- Loại 2 móc treo: W360 × D360 × H610 mm/ 30 kg
- Loại 5 móc treo: W650 × D375 × H600 mm/ 50 kg
Thương hiệu: YASUDA
Mô tả
Máy đo thời gian keo hóa Yasuda 153 (Loại nam châm)
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo thời gian keo hóa Yasuda 153 (Loại nam châm)”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.