- Dải đo (X × Y × Z): 15.75″x15.75″x9.84″(400 × 400 × 250mm)
- Bộ phận thay đổi độ phóng đại: Programmable Power Turret 1X, 2X, 6X
- Đơn vị độ phân giải / tỷ lệ: 0.1μm / bộ mã hóa tuyến tính loại phản xạ
- Chiếu sáng:
- Đồng trục: –
- Đèn stage: –
- Phản xạ dọc: Đèn LED màu
- Đường viền: Đèn LED trắng
- Đèn vòng lập trình: Đèn LED màu
- Đo độ chính xác:
- Trục E1 X / Y : (0.8+2L / 1000) μm
- Trục E1 Z: (1.5+2L / 1000) μm
- Trục E2 X/Y: (1.4+3L / 1000) μm
- TP: E, mặt X-Y-Z: (1.7+3L / 1000) μm
- Vật kính QV: 2.5 QV-HR 2.5x QV-SL2.5x
- Kích thước kính Stage: 12.41″x21.69″(493 × 551mm)
- Mức tải tối đa: 66 lbs.(30kg)
- Kích thước máy chính: 40.43″x55.39″x70.00″(1027×1407×1778mm)
- Trọng lượng (bao gồm chân gắn máy): 1,276 lbs.(579kg)
- Optional accessories:
- Laser Auto Focus
- Rotary Index
Thông số kỹ thuật
- Dải đo (X × Y × Z): 15.75″x15.75″x9.84″(400 × 400 × 250mm)
- Bộ phận thay đổi độ phóng đại: Programmable Power Turret 1X, 2X, 6X
- Đơn vị độ phân giải / tỷ lệ: 0.1μm / bộ mã hóa tuyến tính loại phản xạ
- Chiếu sáng:
- Đồng trục: –
- Đèn stage: –
- Phản xạ dọc: Đèn LED màu
- Đường viền: Đèn LED trắng
- Đèn vòng lập trình: Đèn LED màu
- Đo độ chính xác:
- Trục E1 X / Y : (0.8+2L / 1000) μm
- Trục E1 Z: (1.5+2L / 1000) μm
- Trục E2 X/Y: (1.4+3L / 1000) μm
- TP: E, mặt X-Y-Z: (1.7+3L / 1000) μm
- Vật kính QV: 2.5 QV-HR 2.5x QV-SL2.5x
- Kích thước kính Stage: 12.41″x21.69″(493 × 551mm)
- Mức tải tối đa: 66 lbs.(30kg)
- Kích thước máy chính: 40.43″x55.39″x70.00″(1027×1407×1778mm)
- Trọng lượng (bao gồm chân gắn máy): 1,276 lbs.(579kg)
- Optional accessories:
- Laser Auto Focus
- Rotary Index
Thương hiệu: Mitutoyo
Thương hiệu
Thương hiệu
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Máy đo quang học MITUTOYO QVTP404HYPER (400 × 400 × 250mm)
-
Very fast delivery.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Nolan –
Very fast delivery.