- Phương pháp truyền động: Trục X/Trục Y/Trục Z: CNC
- Phóng đại quang học: Thu phóng: 0.75X-5.25X (trong 8 bước)
- Dải đo (XxYxZ): 8″× 10″× 4″(200×250×100mm)
- Độ phân giải/Độ dài tiêu chuẩn: 0.1μm/Bộ mã hóa tuyến tính
- Bộ phận phát hiện hình ảnh: Máy ảnh CMOS màu 1/3″
- Chỉ số chính xác
- X, Y (2.5+6L/1000)µm
- Z (5.0+6L/1000)µm
- Dải nhiệt độ hoạt động: 20±1°C
- Tốc độ truyền động: Tối đa 80mm/s
- Tăng tốc và giảm tốc: Tối đa 250mm/s
- Kích thước kính Stage: 11″× 12″(269×311mm)
- Mức tải tối đa: 22 lbs (10kg)
- Độ sáng:
- Đèn Stage: 12V/30W Halogen
- Đèn đồng trục: 12V/50W Halogen
- Đèn sợi vòng: 12V/100W Halogen
- Kích thước (WxDxH) mm: 18″× 32″× 26″(465×815×663mm)
- Trọng lượng: 169 lbs (76kg)
- Công suất tiêu thụ: 500W ở mức tối đa
Thông số kỹ thuật
- Phương pháp truyền động: Trục X/Trục Y/Trục Z: CNC
- Phóng đại quang học: Thu phóng: 0.75X-5.25X (trong 8 bước)
- Dải đo (XxYxZ): 8″× 10″× 4″(200×250×100mm)
- Độ phân giải/Độ dài tiêu chuẩn: 0.1μm/Bộ mã hóa tuyến tính
- Bộ phận phát hiện hình ảnh: Máy ảnh CMOS màu 1/3″
- Chỉ số chính xác
- X, Y (2.5+6L/1000)µm
- Z (5.0+6L/1000)µm
- Dải nhiệt độ hoạt động: 20±1°C
- Tốc độ truyền động: Tối đa 80mm/s
- Tăng tốc và giảm tốc: Tối đa 250mm/s
- Kích thước kính Stage: 11″× 12″(269×311mm)
- Mức tải tối đa: 22 lbs (10kg)
- Độ sáng:
- Đèn Stage: 12V/30W Halogen
- Đèn đồng trục: 12V/50W Halogen
- Đèn sợi vòng: 12V/100W Halogen
- Kích thước (WxDxH) mm: 18″× 32″× 26″(465×815×663mm)
- Trọng lượng: 169 lbs (76kg)
- Công suất tiêu thụ: 500W ở mức tối đa
Thương hiệu: Mitutoyo
Thương hiệu
Thương hiệu
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Máy đo quang học MITUTOYO QS250Z (200, 250, 100mm)
-
Good quality.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Alan –
Good quality.