Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Trục X,Y: 400x200mm (16x8in)
  • Trục Z: 100mm (4in)
  • Chế độ đo: Chế độ độ phân giải cao và Chế độ thường
  • Độ chính xác (trên màn hình): 1.5µm (Chế độ độ phân giải cao)3µm(Chế độ thường)
  • Độ chính xác đo (U1XY): ±(3.5+0.02L)µm L = Độ dài đo(mm)
  • Độ lặp lại: 0.7µm (Chế độ độ phân giải cao)1µm(Chế độ thường)
  • CCD Camera: 3 Megapixels,1/2 inch color CCD camera
  • Hệ thống đo: Phóng đại- 0.2X, hệ thống viễn tâm kép
  • Khoảng cách đo-90mm
  • Tiêu điểm-±0.6mm (Chế độ độ phân giải cao), ±11mm (Chế độ thường)
  • Chiếu sáng: Contour Surface 4-quadrant LED
  • Kích thước kính Stage: 17x9in 440x232mm
  • Tải tối đa: 15kg 33lbs
  • Trọng lượng: 340lbs 154kg
  • Optional accessories:
  • Giá đỡ có kẹp
  • Khối chữ V có kẹp
  • Swivel center support
  • Bộ Stage adapter
  • Đổi chân

Thương hiệu: Mitutoyo

Máy đo quang học MITUTOYO QI-B4020C (400x200mm)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo quang học MITUTOYO QI-B4020C (400x200mm)

  1. Henry

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Trục X,Y: 400x200mm (16x8in)
  • Trục Z: 100mm (4in)
  • Chế độ đo: Chế độ độ phân giải cao và Chế độ thường
  • Độ chính xác (trên màn hình): 1.5µm (Chế độ độ phân giải cao)3µm(Chế độ thường)
  • Độ chính xác đo (U1XY): ±(3.5+0.02L)µm L = Độ dài đo(mm)
  • Độ lặp lại: 0.7µm (Chế độ độ phân giải cao)1µm(Chế độ thường)
  • CCD Camera: 3 Megapixels,1/2 inch color CCD camera
  • Hệ thống đo: Phóng đại- 0.2X, hệ thống viễn tâm kép
  • Khoảng cách đo-90mm
  • Tiêu điểm-±0.6mm (Chế độ độ phân giải cao), ±11mm (Chế độ thường)
  • Chiếu sáng: Contour Surface 4-quadrant LED
  • Kích thước kính Stage: 17x9in 440x232mm
  • Tải tối đa: 15kg 33lbs
  • Trọng lượng: 340lbs 154kg
  • Optional accessories:
  • Giá đỡ có kẹp
  • Khối chữ V có kẹp
  • Swivel center support
  • Bộ Stage adapter
  • Đổi chân

Thương hiệu: Mitutoyo

1 đánh giá cho Máy đo quang học MITUTOYO QI-B4020C (400x200mm)

  1. Henry

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá