- Đầu dò: nhấp nháy, NaI(Tl) Ø25x40 mm
- Dải năng lượng: 50 keV – 1.5 MeV
- Dải đo độ phóng xạ riêng cho mẫu với mật độ 1 g/cm3 (hình đo: 0.5-litre cốc Marinelli)
- 25 – 1•10^5 Bq/kg (134Cs)
- 25 – 1•10^5 Bq/kg (137Cs)
- 360 – 2•10^4 Bq/kg (40K)
- Dải mật độ mẫu: 0.5 – 1.5 g/cm3
- Dải đo suất liều tương đương tia bức xạ gamma(đơn vị dò không được bảo vệ bằng chì): 0.03 – 300 µSv/h
- Độ phân giải năng lượng chuẩn tại 662 keV (137Cs): 9%
- Số kênh ADC: 512
- Thời gian đặt chế độ hoạt động: ≤20 min
- Thời gian hoạt động liên tục: ≥24 h
- Dải nhiệt độ hoạt động: 0°C - +40°C
- Độ ẩm không khí tương đối với nhiệt độ ≤35°C không ngưng tụ: ≤75 %
- Cấp bảo vệ: IР54
- Kết nối với PC: USB
- Kích thước tổng, trọng lượng:
- Ø60x296 mm, 0.6 kg (Đơn vị dò)
- 200x200x437 mm, 13 kg (đơn vị bảo vệ)
- 95x51x33 mm, 0.1 kg (bộ chuyển đổi USB-DU)
Bình luận