Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật:  ITRAP/IAEA
  • Tìm kiếm và đo  γ-channel
    • đầu  dò: Gamma  BD-01: CsI(Tl) và BD-02: CsI(Tl)
    • Độ nhạy với  137Сs, không ít hơn BD-01: 200 (s-1)/(μSv/h) (2 (s-1)/(μR/h))  and BD-02: 30 (s-1)/(μSv/h) (0.3 (s-1)/(μR/h))
    • Độ nhạy với  241Am, không ít hơn :X
    • Phạm vi năng lượng : 0.06 – 1.5 MeV
    • Số tia quang phổ tích lũy : 512
    • Số quang phổ lưu trữ trong bộ nhớ : 110
  • Tìm kiếm nơtron
    • Đầu dò: He-3
    • Phạm vi năng lượng : 0.025 eV – 14 MeV
  • Đo γ-channel
    • Máy dò: GM-counter
    • Dải đo : BD-03: 0.15 – 105 μSv/h (15-107 μR/h)  and BD-03-01:10 – 107 μSv/h (100-109 μR/h)
    • Phạm vi năng lượng : BD-03: 0.02 – 1.5 MeV  and BD-03-01: 0.08 – 1.5 MeV
  • Đo α và  β-channel
    • Máy dò: Proportional counter with a mica window
    • Dải đo mật độ α-flux : 1 min-1cm-2 – 5 x 105 min-1cm-2
    • Dải đo mật độ β-flux: 10 min-1cm-2 – 106 min-1cm-2
    • Phạm vi năng lượng  đo β : 0.15 – 3.5 MeV
  • Thông số vật lý
  • Kích thước:  32x85x107mm
    • BD-01: Ø45×188 mm (Ø 1¾ x 7 3/8)
    • BD-02: Ø45 x131 mm (Ø 1¾ x 5 1/8)
    • BD-03: Ø21 x113.5 mm (Ø ¼ 4 1/2 )
    • BD-03-01: Ø21 x 100 mm (Ø 7/8 x 4)
    • BD-04: Ø59×207 mm (Ø 2 3/8 x 8 1/8)
    • BD-05: 64x40x118 mm (2½ x 1 5/8 x 4 5/8)
  • Trọng lượng:
  • PM1402M total Trọng lượng, không lớn hơn: 4.6 kg (10.1 lbs.)
  • Processing unit: 350 g (12.3 oz)
    • BD-01: 300 g (10.6 oz)
    • BD-02: 280 g ( 9.9 oz)
    • BD-03: 100 g (3.5 oz)
    • BD-03-01: 1500 g (52.9 oz)
    • BD-04: 490 g (17.2 oz)
    • BD-05: 310 g (10.9 oz)
  • Bộ nạp điện, không lớn hơn: 370 g (13 oz)
  • Đồng hồ báo rung, không lớn hơn: 5 g (0.18 oz)
  • Phụ kiện, không lớn hơn: 750 g (26.5 oz)
  • Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông : X
  • Đặc tính môi trường
    • Nhiệt độ: -30°C to 50°C (-22°F to 122°F)
    • Độ ẩm : up to 98 % at 25 °С (77 °F)
  • Năng lượng
    • Pin: 5 pin AA size NiCd rechargeable Pin
    • Vòng đời pin:
  • Processing unit (không có âm thanh và báo rung)
  • Vòng đời pin:
    • BD-01: 100 h
    • BD-02: 100 h
    • BD-03, BD-03-01: 100 h
    • BD-04: 24 h
    • BD-05: 20 h
  • Kết nối với PC: RS-232

Phụ kiện mua thêm

Thiết bị báo rung bên ngoài

Thương hiệu: POLIMASTER

Máy dò phóng xạ (bức xạ) cầm tay Polimaster PM1402M

catalogue Polimaster PM1402M

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy dò phóng xạ (bức xạ) cầm tay Polimaster PM1402M”

Thông số kỹ thuật
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật:  ITRAP/IAEA
  • Tìm kiếm và đo  γ-channel
    • đầu  dò: Gamma  BD-01: CsI(Tl) và BD-02: CsI(Tl)
    • Độ nhạy với  137Сs, không ít hơn BD-01: 200 (s-1)/(μSv/h) (2 (s-1)/(μR/h))  and BD-02: 30 (s-1)/(μSv/h) (0.3 (s-1)/(μR/h))
    • Độ nhạy với  241Am, không ít hơn :X
    • Phạm vi năng lượng : 0.06 – 1.5 MeV
    • Số tia quang phổ tích lũy : 512
    • Số quang phổ lưu trữ trong bộ nhớ : 110
  • Tìm kiếm nơtron
    • Đầu dò: He-3
    • Phạm vi năng lượng : 0.025 eV – 14 MeV
  • Đo γ-channel
    • Máy dò: GM-counter
    • Dải đo : BD-03: 0.15 – 105 μSv/h (15-107 μR/h)  and BD-03-01:10 – 107 μSv/h (100-109 μR/h)
    • Phạm vi năng lượng : BD-03: 0.02 – 1.5 MeV  and BD-03-01: 0.08 – 1.5 MeV
  • Đo α và  β-channel
    • Máy dò: Proportional counter with a mica window
    • Dải đo mật độ α-flux : 1 min-1cm-2 – 5 x 105 min-1cm-2
    • Dải đo mật độ β-flux: 10 min-1cm-2 – 106 min-1cm-2
    • Phạm vi năng lượng  đo β : 0.15 – 3.5 MeV
  • Thông số vật lý
  • Kích thước:  32x85x107mm
    • BD-01: Ø45×188 mm (Ø 1¾ x 7 3/8)
    • BD-02: Ø45 x131 mm (Ø 1¾ x 5 1/8)
    • BD-03: Ø21 x113.5 mm (Ø ¼ 4 1/2 )
    • BD-03-01: Ø21 x 100 mm (Ø 7/8 x 4)
    • BD-04: Ø59×207 mm (Ø 2 3/8 x 8 1/8)
    • BD-05: 64x40x118 mm (2½ x 1 5/8 x 4 5/8)
  • Trọng lượng:
  • PM1402M total Trọng lượng, không lớn hơn: 4.6 kg (10.1 lbs.)
  • Processing unit: 350 g (12.3 oz)
    • BD-01: 300 g (10.6 oz)
    • BD-02: 280 g ( 9.9 oz)
    • BD-03: 100 g (3.5 oz)
    • BD-03-01: 1500 g (52.9 oz)
    • BD-04: 490 g (17.2 oz)
    • BD-05: 310 g (10.9 oz)
  • Bộ nạp điện, không lớn hơn: 370 g (13 oz)
  • Đồng hồ báo rung, không lớn hơn: 5 g (0.18 oz)
  • Phụ kiện, không lớn hơn: 750 g (26.5 oz)
  • Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông : X
  • Đặc tính môi trường
    • Nhiệt độ: -30°C to 50°C (-22°F to 122°F)
    • Độ ẩm : up to 98 % at 25 °С (77 °F)
  • Năng lượng
    • Pin: 5 pin AA size NiCd rechargeable Pin
    • Vòng đời pin:
  • Processing unit (không có âm thanh và báo rung)
  • Vòng đời pin:
    • BD-01: 100 h
    • BD-02: 100 h
    • BD-03, BD-03-01: 100 h
    • BD-04: 24 h
    • BD-05: 20 h
  • Kết nối với PC: RS-232

Phụ kiện mua thêm

Thiết bị báo rung bên ngoài

Thương hiệu: POLIMASTER

Máy dò phóng xạ (bức xạ) cầm tay Polimaster PM1402M

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy dò phóng xạ (bức xạ) cầm tay Polimaster PM1402M”