- Dải đo
- pH: 0.00 ~ 14.00pH (đầu dò PHP-31)
- Nhiệt độ: 0.0 ~ 50.0°C
- Độ chínnh xác:pH:
- ±(0.3+1digit)pH ở 0 ~ 2pH (đầu dò PHP-31)
- ±(0.1+1digit)pH ở 2 ~ 12pH
- ±(0.4+1digit)pH ở 12 ~ 14pH
- Nhiệt độ:
- ±0.5°C ở 20 ~ 30 °C
- ±0.7°C dải đo khác
- Độ phân giải
- pH: 0.01pH
- Nhiệt độ: 0.1°C
- Cảm biến:
- pH: Glass electrode (cáp 1m)
- Nhiệt độ: Thermistor
- Tính năng:
- Hiệu chuẩn 3 điểm (4.01, 6.86 và 10.01) ở 25°C
- Auto power-Off
- Back light
- MAX/MIN, Memory
- Auto temperature compensation (ATC)
- Manual temperature setting
- RS-232C output
- Môi trường hoạt động: 0 ~ 50°C, thấp hơn 80%rh
- Nguồn: 9VDC 6F22 (006P)or AC adaptor (mua thêm)
Thông số kỹ thuật
- Dải đo
- pH: 0.00 ~ 14.00pH (đầu dò PHP-31)
- Nhiệt độ: 0.0 ~ 50.0°C
- Độ chínnh xác:pH:
- ±(0.3+1digit)pH ở 0 ~ 2pH (đầu dò PHP-31)
- ±(0.1+1digit)pH ở 2 ~ 12pH
- ±(0.4+1digit)pH ở 12 ~ 14pH
- Nhiệt độ:
- ±0.5°C ở 20 ~ 30 °C
- ±0.7°C dải đo khác
- Độ phân giải
- pH: 0.01pH
- Nhiệt độ: 0.1°C
- Cảm biến:
- pH: Glass electrode (cáp 1m)
- Nhiệt độ: Thermistor
- Tính năng:
- Hiệu chuẩn 3 điểm (4.01, 6.86 và 10.01) ở 25°C
- Auto power-Off
- Back light
- MAX/MIN, Memory
- Auto temperature compensation (ATC)
- Manual temperature setting
- RS-232C output
- Môi trường hoạt động: 0 ~ 50°C, thấp hơn 80%rh
- Nguồn: 9VDC 6F22 (006P)or AC adaptor (mua thêm)
Thương hiệu: skSATO
Mô tả
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay skSATO SK-620PHII (6435-00) (0.00~14.00pH/0.01pH, 0.0~50.0°C)
Thương hiệu
Thương hiệu
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay skSATO SK-620PHII (6435-00) (0.00~14.00pH/0.01pH, 0.0~50.0°C)
-
Good quality.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Ryder –
Good quality.