- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ± 0.005/±0.01
- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/± 1
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K
- Khoảng nhiệt độ điều chỉnh bằng tay: -20 … + 1300C
- Chức năng tự động bù trừ nhiệt độ
- Có chức năng điều khiển chống trôi Autoread
- Hiệu chuẩn: tự động 2 hoặc 3 điểm.
- Đồng hồ thời gian thực được tích hợp bên trong (ngày/giờ)
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH
- Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
- Kết nối điện cực: DIN 19 262. Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
- Giao diện: socket 4 cực. Giao diện RS232 nối máy vi tính hoặc máy in
- Thời gian cho lần hiệu chỉnh kế tiếp cho phép cài đặt từ 1 … 999 ngày
- Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo (giá trị đo, nhiệt độ, ngày/giờ, số id,..), lưu tay hoặc lưu tự động (7 khoảng thời gian lưu tự động từ 5 giây … 60 phút)
- Điện: 4 pin 1.5V, hoạt động 5000 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động
Bình luận