CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy đo pH/mV/ISE/EC/TDS/DO/Nhiệt độ để bàn SI ANALYTICS ProLab 20000
Máy đo pH/mV/ISE/EC/TDS/DO/Nhiệt độ để bàn SI ANALYTICS ProLab 20000

Máy đo pH/mV/ISE/EC/TDS/DO/Nhiệt độ để bàn SI ANALYTICS ProLab 2000


Giá (chưa VAT):

Giá (đã VAT):


Thương hiệu:

SI Analytics

Model:

ProLab 2000

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

240 x 280 x 70 mm

Khối lượng:

2.5 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng: (Còn 1 sản phẩm có sẵn)
  • Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH
    • Độ phân giải: 0.001 / 0.01 pH
    • Độ chính xác (±1 digit): ±0.003 pH / ±0.01 pH
  • Khoảng đo mV: -1999.9 mV … +1999.9 mV / -1999 mV … +1999 mV
    • Độ phân giải: 0.1 / 1 mV
    • Độ chính xác (±1 digit): ±0.2 mV / ±1 mV
  • Khoảng đo ISE (Lựa chọn ION): 0.000 … 10,000 mg/l / 0.00 … 100.00 mg/l / 0.0 … 100.0 mg/l / 0 … 2000 mg/l
    • Độ phân giải: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 mg/l
    • Hiệu chuẩn: từ 2 … 3 điểm
    • Nồng độ chuẩn: 0.01 … 10 000 mg/l có thể lựa chọn 19 nồng độ
  • Khoảng đo độ dẫn điện (EC): 0.000 … 2.000 μS/cm / 0.00 … 20.00 μS/cm / 0.0 … 200.0 μS/cm / 0 … 2000μS/cm / 0.00 … 20.00 mS/cm / 0.0 … 200.0 mS/cm … 0 … 2000 mS/cm
    • Độ phân giải: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm / 0.01 / 0.1 / 1 mS/cm
    • Độ chính xác (±1 digit): 0.5%
  • Hằng số điện cực được hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1. Hiệu chuẩn bằng dung dịch d 0.01 mol KCL
  • Hằng số điện cực có thể điều chỉnh: 0.250 … 2.500 cm-1
  • Khoảng đo TDS: 0 … 2000 mg/l. Hệ số có thể cài đặt giữa 0.40 và 1.00
    • Độ phân giải: 1
    • Độ chính xác: ±1
  • Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Đo độ mặn theo thang nước biển tự nhiện (UNESCO 1966b)
    • Độ phân giải: 0.1
    • Độ chính xác: ±0.1 / ±0.2
  • Khoảng đo nhiệt độ: -10.0 … 120.00C
    • Độ phân giải: 0.1
    • Độ chính xác (±1 digit): ±0.1
  • Khoảng đo nồng độ Oxi: 0.00 … 20.00 mg/l / 0 … 90.0 mg/l
    • Độ phân giải: 0.01 / 0.1
    • Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
  • Khoảng đo Oxy bảo hòa: 0 … 200.0% / 0 … 600 %
    • Độ phân giải: 0.1 / 1
    • Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
  • Khoảng đo áp suất riêng phần: 0 … 200.0 mbar / 0 … 1250 mbar
    • Độ phân giải: 0.1 / 1 mbar
    • Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
  • Chức năng bù trừ nhiệt độ, độ mặn và áp suất không khí 500 … 1100 mbar
  • Khoảng đo nhiệt độ: -10.00C … +1200C
  • Độ chính xác (±1 digit): ±0.10C
  • Giao diện: RS 232,hai chiều; USB, Dead stop, Diagnostic plug
  • Chức năng nhận biết điện cực, số serial điện cực cùng với giá trị ước lượng điện cực; giá trị hiệu chuẩn điện cực hiện tại và thời gian hiệu chuẩn lần kế tiếp được lưu trữ trong bộ thu phát tính hiệu. Tự động nhận biết ngưới sử dụng (ID) bằng tín hiệu không dây (Công nghệ nhận và phát tín hiệu)
  • Hiệu chuẩn tự động:
    • Hiệu chuẩn pH: 1-, 2-, 3- điểm tự động với dung dịch NIST/DN và Technical buffer; Có thể gọi ra kết quả các lần hiệu chuẩn trước. Chức năng CalClock. Có gắn đồng hồ thật real-time clock
    • Hiệu chuẩn ion (ISE): 2-, 3 điểm. Nồng độ chuẩn: 0.01 … 10 000 mg/l (Có thể lựa chọn 19 nồng độ)
    • Hiệu chuẩn độ dẫn điện: Hiệu chuẩn hằng số điện cực (0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1). Hiệu chuẩn với dung dịch KCL 0.01 mol
    • Hiệu chuẩn hằng số điện cực: Hiệu chuẩn hằng số điện cực (0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1). Có thể điều chỉnh hằng số điện cực (0.090 … 0.110 cm-1; 0.250 … 2.500 cm-1). Hằng số điện cực cố định: 0.010 cm-1. Bù trừ nhiệt độ độ dẫn: nLF, Lin (0.001 … 3.000%K), có thể lựa chọn nhiệt độ 200C/250C. Bù trừ nhiệt độ cho nước siêu sạch
    • Hiệu chuẩn oxy hòa tan: Tự động bằng ống chuẩn chuyên dụng
  • Chức năng CalClock. Có gắn đồng hồ thật real-time clock
  • Vỏ bọc bên ngoài đúc bằng kim loại, phần hiển thị kết quả bằng kính
  • Màn hình hiển thị LED graphic 120 x 90mm với CFL lighting hiển thị đồng thời các thông số
  • Có chức năng kiểm soát độ ổn định
  • Bộ nhớ lưu 1500 kết qua tự động hoặc cài đặt từ 1 giây … 60 phút hoặc lưu bằng tay
  • Chức năng GLP và bộ nhớ với thời gian được xếp theo thứ bậc với
  • Đáp ứng tiêu chuẩn CE, cETLus, IP 54, EN60529:1991
  • Điện: AC Adapter 230V/50Hz
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy đo pH/mV/ISE/EC/TDS/DO/Nhiệt độ để bàn SI ANALYTICS ProLab 2000
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top