Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 121–180 của 1211 kết quả
Bút đo EC MILWAUKEE CD611 (0~1990 µS/cm)
Bút đo EC thang thấp DiST 3 HANNA HI98303 (0 to 1999 µS/cm)
Bút đo EC/CF/TDS chống nước HINOTEK EC-1385 (0.00-19.99EC; 10-19990ppm; 0.0-199CF)
Bút đo EC/PPM/CF HINOTEK KL-2385I (0.4 ~ 5.2EC, 4 – 52CF)
Bút đo EC/PPM/CF HINOTEK KL-2385II
Bút đo EC/PPM/CF HINOTEK KL-2385III (0.2-3.6EC, 2- 36CF)
Bút đo EC/TDS HANNA Primo 4 (0.00 to 10.00 mS/cm)
Bút đo EC/TDS và nhiệt độ HINOTEK EC-1386 (0-1999μS/cm, 1μS/cm, 0°C-50°C, 0.1°C)
Bút đo EC/TDS và nhiệt độ HINOTEK EC-1387 (0-1999μS/cm, 10μS/cm, 0°C-50°C, 0.1°C)
Bút đo EC/TDS và nhiệt độ HINOTEK TDS-1395 (0-1999mg/L, 1mg/L, 0°C-50°C, 0.1°C)
Bút đo EC/TDS và nhiệt độ HINOTEK TDS-1396 (0-19990mg/L, 10mg/L, 0°C-50°C, 0.1°C)
Bút đo EC/TDS/Độ mặn chống nước LUTRON PCD-433 (20.00 mS/13200 ppm/12%)
Bút đo EC/TDS/nhiệt độ MARTINI EC59 (3999 µS/cm; 2000 ppm; 0.0~60.0°C)
Bút đo EC/TDS/nhiệt độ MARTINI EC60 (20.00 mS/cm; 10.00 ppt; 0.0~60.0°C)
Bút đo EC/TDS/nhiệt độ Milwaukee EC59 (Pro) (3999 µS/cm; 2000 ppm; 0.0~60.0°C)
Bút đo EC/TDS/nhiệt độ Milwaukee EC60 (PRO) (20.00 mS/cm; 10.00 ppt; 0.0~60.0°C)
Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ PCE CM 41 (0~2,000 mg/l)
Bút Đo EC/TDS/Nhiệt độ Thang Cao DiST® 6 HANNA HI98312 (0.00~20.00 mS/cm, 0.00~10.00 ppt (g/L), 0.0~60.0°C)
Bút Đo EC/TDS/Nhiệt độ Thang Thấp Dist 5 HANNA HI98311 (0~3999 µS/cm, 0~2000 ppm (mg/L), 0.0~60.0°C)
Bút đo Nhiệt độ, Độ dẫn, TDS YSI EC30A (0.0μS~19.90mS;0 mg/L~10.00 g/L,0.0~99.5°C)
Bút đo Nhiệt độ, ORP YSI ORP15A (-1100~1100 mV; -10°C~100°C)
Bút đo Nhiệt độ, pH YSI pH10A (pH-0~14; 0°C~100°C)
Bút đo ORP chống nước Eutech ORPTestr 10BNC (ORPTEST10BNC) (chưa bao gồm đầu dò)
Bút đo ORP điện tử DYS DMT-40 (-999~999 mV)
Bút đo ORP HANNA HI98201 (±999 mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-16911 (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-16937 (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-16961 (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-169A (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-169B (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-169C (-1999-1999mV, 0°C-50°C)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-169D (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-169E (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-98201 (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP HINOTEK ORP-986 (-1999-1999mV, 1mV)
Bút đo ORP PCE ORP 3 (-1100 ~ +1100 mV)
Bút Đo ORP/Nhiệt Độ Chuyên Hồ Bơi PoolLine HANNA HI981204
Bút Đo ORP/Nhiệt Độ HANNA HI98120
Bút đo oxy hóa khử Total Meter ORP-100
Bút đo oxy hòa tan (DO) Ohaus ST20D (0.0 ~19.9 mg/L; 0.0 ~ 99.0 °C)
Bút đo pH ( -2.0~20.0 pH, ± 2000.0 mV) PCE PHB 10
Bút đo pH (0.00 ~ 14.00 pH) PCE PH 23
Bút đo PH chống nước Extech pH60
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90 (0~14.00pH, 0.01pH)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-03(ll) (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH, điện cực pH thay thế được)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-03(ll)A (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH, E-201)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-03(ll)B (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH, E-201B)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-03(ll)C (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-03(ll)L (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH, điện cực pH thay thế được)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-032K (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH, điện cực pH thay thế được)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-033 (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-035 (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-035Z (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-037 (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-096 (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH)
Bút đo pH chống nước HINOTEK PH-097 (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH)
Bút Đo pH chuyên Hồ Bơi HANNA HI981014
Bút đo pH có ATC Total Meter P-4
Bút đo pH có ATC Total Meter PH-98108
Bút đo pH dạng gấp HINOTEK PH-0091V (0.00-14.00pH, 0.01pH, ±0.1pH)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌