Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 61–120 của 1211 kết quả
Bút đo độ dẫn điện, nhiệt độ EXTECH EC100
Bút đo độ dẫn EC HORIBA EC-11 (2.00~19.99 mS/cm)
Bút đo độ dẫn EC/TDS HORIBA EC-33 (199.9 mS/cm, 9990 ppm)
Bút đo độ dẫn EC/TDS LUTRON PCD-431 (2,000 uS, 20 mS)
Bút đo độ dẫn EC/TDS/nhiệt độ dùng trong thủy canh HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Bút đo độ dẫn HORIBA EC-22 (0~199.9 mS/cm)
Bút đo độ đẫn điện EC Ohaus ST20C-A (0.00 ~ 199.9 μs/cm; 0.0 ~ 99.0 °C)
Bút đo độ độ dẫn điện EC Sinotester CD-138(Ⅱ) (0~1999μs/cm)
Bút đo độ độ dẫn điện EC Sinotester CD-1386 (0~1999μs/cm)
Bút đo độ độ dẫn điện EC Sinotester CD-2013 (0~1999μs/cm)
Bút đo độ mặn AZ-8371 (0~70.0 ppt)
Bút đo độ mặn cầm tay HORIBA SALT-11 (0.00~10.00 %)
Bút đo độ mặn chống nước Eutech SaltTestr 11 (SALTTEST11) (0~10.00 ppt)
Bút đo độ mặn chống nước Total Meter SA1397
Bút đo độ mặn điện tử Sinotester SA-287 (0~100.0ppt)
Bút đo độ mặn Eutech EcoTestr Salt (ECOSALTTEST) (chống nước, 0~10.00 ppt)
Bút Đo Độ Mặn Nước Biển HANNA HI98203 (0.00 ~ 1.00 pNaCl (58.4 ~ 5.84 g/L (ppt))
Bút đo độ mặn Ohaus ST10S (0,0~10,0 ppt/± 2,5% FS)
Bút đo độ mặn PCE SM 11 (0.0~12.0%)
Bút đo độ mặn, pH, TDS, EC Total Meter EZ-9909SP
Bút đo độ mặn/Nhiệt độ skSATO SK-5SII (1729-30) (0.01~5.0%, 0~60°C)
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HANNA HI98319 (0.0 to 70.0 ppt (g/L))
Bút đo độ Oxy hóa khử Sinotester ORP-169E (0~±1999mV)
Bút đo độ pH EBRO PHX 800 (1340-5800) (0~14 pH; ± 0,2pH)
Bút đo độ pH HINOTEK PH-081 (0.00-14.00pH; 0°C-55°C)
Bút đo độ pH HINOTEK PH-98081 (0.00-14.00pH, 0.01pH)
Bút đo độ pH PCE PH20-ICA (0.00 ~14.00 pH, ± 0.07 pH)
Bút đo độ pH Sinotester PH-0093 (0.0~14.0 pH)
Bút đo độ pH Sinotester PH-033 (0.0~14.0pH, ±0.1pH)
Bút đo độ pH Sinotester PH-98107 (0.00~14.00pH) (LH-P8306)
Bút đo độ pH Total Meter PH-107
Bút đo độ pH Total Meter PH-031
Bút đo EC chống nước HINOTEK EC-1382A (0-1999μS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC chống nước HINOTEK EC-1382K ( 0-1999μS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC chống nước HINOTEK EC-1383A (0-19.99mS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC chống nước HINOTEK EC-1383AK (0-19.99 mS/cm, 0.01mS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC độ chính xác cao HINOTEK EC-1372 (0-19.99EC, 0.1EC, ±2% F.S)
Bút đo EC độ chính xác cao HINOTEK EC-1382 (0-1999μS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC độ chính xác cao HINOTEK EC-1383 (0-19.99 mS/cm, 0.01mS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC độ chính xác cao HINOTEK EC-618 (0-1999μS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC độ chính xác cao HINOTEK EC-619 (0-19.99 mS/cm, 0.01mS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC Eutech EcoTestr EC High (ECOECTESTHIGH) (0~19,90 mS/cm, chống nước)
Bút đo EC Eutech EcoTestr EC Low (ECOECTESTLOW) (0~1990 uS/cm, chống nước)
Bút đo EC Eutech ECTestr 11 (ECTEST11) (2000 µS/cm, 20.00 mS/cm)
Bút đo EC Eutech ECTestr 11+ (ECTEST11PLS) (0~20 ms/cm, 2000 µS/cm, 20.00 mS/cm)
Bút đo EC HANNA HI98304 (0.00 to 19.99 mS/cm)
Bút đo EC HINOTEK EC-1371 (0-19.9EC, 0.1EC, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-138 (10-1999μS/cm, 10μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-1383C (100-19900μS/cm, 100μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-1388 (0-19.9mS/cm, 0.1mS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-288 (0-1999μS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-289 (0-19.99 mS/cm, 0.01mS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-310 (0-999μS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-311 (0-9990μS/cm, 10μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-91188 (0-1999μS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-91189 (0-19.99mS/cm, 0.01mS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC HINOTEK EC-98306 (0-1999μS/cm, 1μS/cm, ±2% F.S)
Bút đo EC MILWAUKEE C65 (1990 µS/cm)
Bút đo EC MILWAUKEE C66 (0.00~10.00 mS/cm)
Bút đo EC MILWAUKEE CD601 (0~1990 µS/cm)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌