Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dữ liệu lưu: 999 bộ dữ liệu
  • Kết nối USB datalogger với 9999 giá trị bộ nhớ
  • So sánh: Điện áp, tổng trở
  • So sánh: 0 ~ 99 bộ ghi (cao / thấp). Đối với điện áp và điện trở nội
  • Hổ trợ chức: PASS, WARNING hoặc FAIL.
  • Dải đo: 40mΩ, 400mΩ, 4Ω, 40Ω
    • Độ phân giải: 10µΩ, 100µΩ, 1mΩ, 10mΩ
    • Dòng điện thử: 100mA, 15mA, 1.5mA, 150µA
    • Độ chính xác: ±(0.8%reading+10dgt)
  • Điện áp: 4V, 40V
    • Độ phân giải: 1mV, 10mV
    • Độ chính xác: ±(0.1%reading+10dgt)
  • Đo nhiệt độ:
    • Dải đo-20℃~60℃(-4℉~140℉)
    • Độ phân giải: 0.1℃/0.1℉
    • Độ chính xác: ±1℃/±1.8℉

Bộ sản phẩm

  • Máy chính, hướng dẫn sử dụng, 6 pin

Thương hiệu: TENMARS

Máy đo nội trở ắc quy TENMARS TM-6002

Thương hiệu

TENMARS

1 đánh giá cho Máy đo nội trở ắc quy TENMARS TM-6002

  1. Ryker

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dữ liệu lưu: 999 bộ dữ liệu
  • Kết nối USB datalogger với 9999 giá trị bộ nhớ
  • So sánh: Điện áp, tổng trở
  • So sánh: 0 ~ 99 bộ ghi (cao / thấp). Đối với điện áp và điện trở nội
  • Hổ trợ chức: PASS, WARNING hoặc FAIL.
  • Dải đo: 40mΩ, 400mΩ, 4Ω, 40Ω
    • Độ phân giải: 10µΩ, 100µΩ, 1mΩ, 10mΩ
    • Dòng điện thử: 100mA, 15mA, 1.5mA, 150µA
    • Độ chính xác: ±(0.8%reading+10dgt)
  • Điện áp: 4V, 40V
    • Độ phân giải: 1mV, 10mV
    • Độ chính xác: ±(0.1%reading+10dgt)
  • Đo nhiệt độ:
    • Dải đo-20℃~60℃(-4℉~140℉)
    • Độ phân giải: 0.1℃/0.1℉
    • Độ chính xác: ±1℃/±1.8℉

Bộ sản phẩm

  • Máy chính, hướng dẫn sử dụng, 6 pin

Thương hiệu: TENMARS

Máy đo nội trở ắc quy TENMARS TM-6002

Thương hiệu

TENMARS

1 đánh giá cho Máy đo nội trở ắc quy TENMARS TM-6002

  1. Ryker

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá