- Màn hình: IPS
- Kích thước màn hình: 2.4″
- Khoảng cách: 80m
- Đơn vị hiển thị nhỏ nhất: 0.001m
- Đơn vị đo: m/ft/in/ft+in
- Độ chính xác: ±2mm
- Cấp laze: 2
- Loại laze: 630~670nm, <1mW
- Tự động quay: Có
- Chế độ camera: Có
- Phép đo đơn: Có
- Đo liên tiếp: Có
- MAX/MIN: Có
- Đo diện tích: Có
- Đo khoảng cách theo Pythagoras: Có
- Diện tích tam giác: Có
- Đo thể tích: Có
- Tự động đo ngang: Có
- Tự động đo dọc: Có
- Cộng/trừ: Có
- Lưu dữ liệu: 100
- Tự động tắt máy: Có
- Tự động tắt đèn nền: Có
- Hiển thị pin: Có
- Cấp IP: IP65
- Chống va đập: 2m
- Nguồn điện: 3 pin AAA 1.2V
Bộ sản phẩm
Túi đựng, cáp giao tiếp USB
Thông tin đặt hàng
Specifications | LM80C | LM120C | LM200C |
Display type | IPS | ||
Display size | 2.4-inches | ||
Range | 80m | 120m | 200m |
Min. display unit | 0.001m | ||
Measurement units | m/ft/in/ft+in | ||
Measurement basis | Front/middle/rear | ||
Accuracy | ±2mm | ||
Laser class | 2 | ||
Laser type | 630~670nm, ﹤1mW | ||
Features | |||
Single measurement | √ | ||
Continuous measurement | √ | ||
Max/Min/Area | √ | ||
Volume/Pythagoras | √ | ||
Add/Subtract/Triangle area | √ | ||
Camera mode | √ | ||
Rotatable screen | √ | ||
Auto leveling horizontal/vertical | √ | ||
Electronic leveler | √ | ||
Data storage | 100 groups | ||
Auto laser off | 30s without operation | ||
Auto power off | √ | ||
Auto backlight off | √ | ||
Battery status display | √ | ||
USB charging | √ | ||
Tripod mounting hole | √ | ||
General Characterisitics | |||
Power | 1.2V AAA recharge battery x 3 | ||
Product color | Red and grey | ||
Product net weight | 170g | ||
Product size | 59mm x 28mm x 137mm | ||
Standard accessories | Carrying bag, USB interface cab | ||
Standard individual packing | Gift box, English manual | ||
Standard quantity per carton | 20pcs | ||
Standard carton measurement | 390mm x 255mm x 345mm | ||
Standard carton gross weight | 8.3kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.