- Dải đo: 0.2 đến 40 m
- Sai số* ở điều kiện lý tưởng**: ±(2.0mm+5×10^-5 D)
- Sai số trong điều kiện không lý tưởng***: ±(3.0mm+29×10^-5 D)
- Sai số góc: ±(0.3°+0.1°+0.01*A), A lên đến to ±45° mỗi góc tư
- Phương pháp đo góc: Điện tử
- Đơn vị đo: m / ft / in / ft+in
- Màn hình: 1.6 inch, phân đoạn hiển thị chữ và số
- Phép đo
- Đo đơn: Có
- Đo liên tục: Có
- Đo diện tích: Có
- Đo số lượng: Có
- Tự động phương ngang: Có
- Tự động phương thẳng: Có
- Pytago 1: Có
- Pytago 2: Có
- Phương pháp cộng – trừ: Có
- Tham chiếu đo: Front / Back
- Tự động tắt nguồn: 3 phút sau khi dừng đo
- Dữ liệu đo lịch sử: 30 sets
- Tính toán thời gian trễ: Không
- Hiệu chuẩn tự động: Không
- Nút hông: Không
- Mở rộng: Không
- Thông số chung
- Laser class: Class 2
- Loại Laser: 630 to 670nm, <1mW
- Thời lượng pin: Tối đa 5000 phép đo (đo đơn)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 C° đến 40 C°
- Nhiệt độ bảo quản: -10 C° đến 60 C°
- Cấp bảo vệ: IP54
- Kiểm nghiệm rơi rớt: 1 m
- * Trong nhiệt độ môi trường: 25°C
- ** Điều kiện lý tưởng: vật thể phản xạ trắng và khuếch tán (tường sơn trắng), chiếu sáng nền thấp và nhiệt độ vừa phải
- *** Điều kiện không lý tưởng: các đối tượng có hệ số phản xạ thấp hoặc cao, độ chiếu sáng nền cao hoặc nhiệt độ ở giới hạn trên hoặc dưới của dải nhiệt độ quy định
- Chứng nhận
- Chứng nhận Laser:
- IEC 60825-1: Class 2, 635 nm, <1 mW
- CPA, CE
- Chứng nhận điện:
- IEC 61010-1: Cấp ô nhiễm 2
- EMC: IEC 61326-1: Môi trường điện từ công nghiệp CISPR 11: Group 1, Class A
Bộ sản phẩm
- Máy đo khoảng cách bằng laze FLUKE 404E
- Hộp đựng
- Hướng dẫn sử dụng
- Túi đựng Vinyl
- Pin 2 pin kiềm AAA
- Chứng nhận chất lượng
Thông tin đặt hàng
Model | Fluke 404E | Fluke 406E | Fluke 405 | Fluke 408 | Fluke 410 |
---|---|---|---|---|---|
Specifications | |||||
Range | 0.2 to 40 m | 0.2 to 60 m | 0.2 to 50 m | 0.2 to 80 m | 0.2 to 100 m |
Accuracy* in favorable condition** |
±(2.0mm+5×10-5D) | ±(2.0mm+5×10-5D) | |||
Accuracy in unfavorable condition*** |
±(3.0mm+29×10-5D) | ±(3.0mm+29×10-5D) | |||
Angle accuracy | ±(0.3°+0.1°+0.01*A), A is up to ±45° in each quadrant | ||||
Angel measurement method | Electronic | ||||
Measurement unit | m / ft / in / ft+in | ||||
Display | 1.6 inch, segment alphanumeric display | 2.0-inch positive display |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.